Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Luton Town vs Cardiff City hôm nay 07-11-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 5, 07/11
Kết thúc



![]() Tom Krauss 43 | |
![]() Carlton Morris 43 | |
![]() Yakou Meite (Thay: Ollie Tanner) 46 | |
![]() Jacob Brown (Kiến tạo: Alfie Doughty) 57 | |
![]() Elijah Adebayo (Thay: Jacob Brown) 61 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Tahith Chong) 65 | |
![]() Chris Willock (Thay: Anwar El-Ghazi) 70 | |
![]() Cian Ashford (Thay: Callum Robinson) 70 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Manolis Siopis) 83 | |
![]() Teden Mengi 84 | |
![]() Dimitrios Goutas 86 | |
![]() Marvelous Nakamba (Thay: Tom Krauss) 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Marvelous Nakamba.
Thẻ vàng cho Dimitrios Goutas.
Thẻ vàng cho Teden Mengi.
Manolis Siopis rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Cian Ashford.
Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Shandon Baptiste.
Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.
Alfie Doughty là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Jacob Brown đã trúng đích!
Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Luton Town (3-4-1-2): Thomas Kaminski (24), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Amari'i Bell (3), Daiki Hashioka (27), Jordan Clark (18), Tom Krauss (8), Alfie Doughty (45), Tahith Chong (14), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9)
Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Manolis Siopis (3), David Turnbull (14), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)
Thay người | |||
61’ | Jacob Brown Elijah Adebayo | 46’ | Ollie Tanner Yakou Méïté |
65’ | Tahith Chong Shandon Baptiste | 70’ | Callum Robinson Cian Ashford |
89’ | Tom Krauss Marvelous Nakamba | 70’ | Anwar El-Ghazi Chris Willock |
83’ | Manolis Siopis Wilfried Kanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Elijah Adebayo | Ethan Horvath | ||
Victor Moses | Will Fish | ||
Tim Krul | Jesper Daland | ||
Tom Holmes | Joel Bagan | ||
Marvelous Nakamba | Cian Ashford | ||
Pelly Ruddock Mpanzu | Wilfried Kanga | ||
Liam Walsh | Yakou Méïté | ||
Shandon Baptiste | Chris Willock | ||
Cauley Woodrow | Andy Rinomhota |
Tình hình lực lượng | |||
Tom Lockyer Vấn đề tim mạch | Ryotaro Tsunoda Chấn thương cơ | ||
Mads Andersen Chấn thương cơ | Aaron Ramsey Chấn thương gân kheo | ||
Reuell Walters Không xác định | Isaak Davies Chấn thương gân kheo | ||
Reece Burke Chấn thương háng | Kion Etete Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
2 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
11 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |