Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Lugo.
![]() Alex Perez 5 | |
![]() Juampe 37 | |
![]() Juampe (Kiến tạo: Jaume Cuellar) 42 | |
![]() Christopher Ramos 49 | |
![]() Christopher Ramos 63 | |
![]() Victor Meseguer 68 | |
![]() Haissem Hassan (Kiến tạo: Rodrigo Riquelme) 84 | |
![]() Alex Lopez 89 |
Thống kê trận đấu Lugo vs Mirandes


Diễn biến Lugo vs Mirandes
Iago Lopes của Mirandes giải phóng tại Anxo Carro. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Phạt góc cho Mirandes.
Mirandes được hưởng một quả đá phạt bên phần sân của họ.
Ném biên dành cho Mirandes ở Lugo.
Bóng an toàn khi Mirandes được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Mirandes có một quả phát bóng lên.

Alex Lopez thay Mirandes đã bị Damaso Arcediano Monescillo phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Lugo trong hiệp của họ.
Lugo có một quả phát bóng lên.
Đội khách thay Sergio Carreira bằng Alex Lopez.
Manu Barreiro đang thay thế Jose Angel Carrillo cho đội nhà.

Vào! Đội khách rút ngắn tỉ số xuống còn 2-1 nhờ pha lập công của Haissem Hassan. .
Iriome đang thay thế Chris Ramos cho đội nhà.
Đội chủ nhà thay Chris Ramos bằng Iriome.
Đội chủ nhà đã thay Edu Campabadal bằng Orest Lebedenko. Đây là sự thay thế thứ ba được thực hiện ngày hôm nay bởi Ruben Albes.
Damaso Arcediano Monescillo thổi phạt Jose Angel Carrillo của Lugo vì việt vị.
Jose Angel Carrillo sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Lugo.
Mirandes lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Damaso Arcediano Monescillo ra hiệu cho Mirandes ném biên bên phần sân của Lugo.
Phạt góc cho Mirandes.
Đội hình xuất phát Lugo vs Mirandes
Lugo (4-1-4-1): Oscar Whalley (13), Ricard Sanchez (30), Alex Perez (2), Juan Antonio (4), Eduard Campabadal (22), Xavier Torres (14), Jaume Cuellar (29), Juampe (6), Josep Sene (18), Christopher Ramos (16), Jose Angel Carrillo (11)
Mirandes (5-4-1): Raul Lizoain (13), Sergio Carreira (2), Iago Carracedo (20), Anderson Arroyo (4), Riccardo Capellini (15), Imanol Garcia de Albeniz (19), Haissem Hassan (9), Rodrigo Riquelme (22), Oriol Rey (23), Roger Brugue (14), Alejandro Marques (17)


Thay người | |||
29’ | Alex Perez Carlos Pita | 57’ | Oriol Rey Sergio Camello |
73’ | Juampe Fernando Seoane | 57’ | Roger Brugue Victor Meseguer |
83’ | Eduard Campabadal Orest Lebedenko | 85’ | Sergio Carreira Alex Lopez |
84’ | Jose Angel Carrillo Manu Barreiro | ||
84’ | Christopher Ramos Iriome Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Fernando Seoane | Martin Calderon | ||
Francisco Vieites | Ramon Juan | ||
Hugo Rama | Sergio Camello | ||
Diego Lopez | Marcos Olguin | ||
Manu Barreiro | Victor Meseguer | ||
Joselu | Unai Rementeria | ||
Iriome Gonzalez | Odei Onaindia | ||
Orest Lebedenko | Victor Sanchis | ||
Alberto Rodriguez | Bojan Letic | ||
Carlos Pita | Alex Lopez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lugo
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại