Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Young Boys hôm nay 07-05-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 7, 07/5

Kết thúc

Lugano

Lugano

3 : 1

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-0
T7, 23:00 07/05/2022
Vòng 33 - VĐQG Thụy Sĩ
Stadio Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mohamed Amoura49
  • Olivier Custodio (Thay: Kevin Rueegg)62
  • Kreshnik Hajrizi (Thay: Fabio Daprela)62
  • Mohamed Amoura (Kiến tạo: Reto Ziegler)70
  • Maren Haile-Selassie (Thay: Mattia Bottani)71
  • Olivier Custodio85
  • Amir Saipi87
  • Sebastian Osigwe (Thay: Mohamed Amoura)90
  • Maren Haile-Selassie (Kiến tạo: Sandi Lovric)90+5'
  • Wilfried Kanga20
  • Meschack Elia (Thay: Jordan Pefok)34
  • Mohamed Aly Camara (Kiến tạo: Edimilson Fernandes)46
  • Fabian Rieder (Thay: Vincent Sierro)58
  • Christian Fassnacht (Thay: Nicolas Ngamaleu)58
  • Ulisses Garcia68
  • Cheikh Niasse69
  • Lewin Blum (Thay: Quentin Maceiras)72
  • Joel Monteiro (Thay: Wilfried Kanga)72
  • Mohamed Aly Camara76

Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Young Boys
Young Boys
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 26
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys

Lugano (4-1-2-3): Amir Saipi (26), Kevin Rueegg (27), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Milton Valenzuela (17), Sandi Lovric (24), Numa Lavanchy (16), Jonathan Sabbatini (14), Mohamed Amoura (6), Zan Celar (19), Mattia Bottani (10)

Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Quentin Maceiras (24), Mohamed Aly Camara (4), Fabian Lustenberger (28), Ulisses Garcia (21), Edimilson Fernandes (11), Cheikh Niasse (20), Vincent Sierro (8), Nicolas Ngamaleu (13), Wilfried Kanga (9), Jordan Pefok (17)

Lugano
Lugano
4-1-2-3
26
Amir Saipi
27
Kevin Rueegg
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
17
Milton Valenzuela
24
Sandi Lovric
16
Numa Lavanchy
14
Jonathan Sabbatini
6 2
Mohamed Amoura
19
Zan Celar
10
Mattia Bottani
17
Jordan Pefok
9
Wilfried Kanga
13
Nicolas Ngamaleu
8
Vincent Sierro
20
Cheikh Niasse
11
Edimilson Fernandes
21
Ulisses Garcia
28
Fabian Lustenberger
4
Mohamed Aly Camara
24
Quentin Maceiras
26
David von Ballmoos
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
62’
Fabio Daprela
Kreshnik Hajrizi
34’
Jordan Pefok
Meschack Elia
62’
Kevin Rueegg
Olivier Custodio
58’
Vincent Sierro
Fabian Rieder
71’
Mattia Bottani
Maren Haile-Selassie
58’
Nicolas Ngamaleu
Christian Fassnacht
90’
Mohamed Amoura
Sebastian Osigwe
72’
Quentin Maceiras
Lewin Blum
72’
Wilfried Kanga
Joel Monteiro
Cầu thủ dự bị
Sebastian Osigwe
Anthony Racioppi
Kreshnik Hajrizi
Aurele Amenda
Adrian Durrer
Lewin Blum
Maren Haile-Selassie
Fabian Rieder
Olivier Custodio
Meschack Elia
Yuri
Kevin Varga
Hadj Mahmoud
Miralem Sulejmani
Zoran Josipovic
Christian Fassnacht
Joel Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X