Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Young Boys hôm nay 27-10-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 27/10

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 0

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 2-0
CN, 22:30 27/10/2024
Vòng 11 - VĐQG Thụy Sĩ
Stadio Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Kacper Przybylko)18
  • Anto Grgic24
  • Hadj Mahmoud (Kiến tạo: Ignacio Aliseda)33
  • Ousmane Doumbia (Thay: Uran Bislimi)62
  • Zachary Brault-Guillard71
  • Antonios Papadopoulos (Thay: Zachary Brault-Guillard)73
  • Daniel Dos Santos (Thay: Hadj Mahmoud)74
  • Shkelqim Vladi (Thay: Kacper Przybylko)81
  • Yanis Cimignani (Thay: Ignacio Aliseda)82
  • Lars Lukas Mai85
  • Anel Husic36
  • Lukasz Lakomy (Thay: Abdu Conte)46
  • Jaouen Hadjam (Thay: Cheikh Niasse)46
  • Silvere Ganvoula (Thay: Meschack Elia)57
  • Alan Virginius (Thay: Joel Monteiro)58
  • Sadin Crnovrsanin (Thay: Anel Husic)70
  • Zachary Athekame81
  • Lukasz Lakomy85

Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Young Boys
Young Boys
57 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 18
19 Ném biên 21
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Zachary Brault-Guillard (2), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Martim Marques (26), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Anto Grgic (8), Renato Steffen (11), Uran Bislimi (25), Ignacio Aliseda (31), Kacper Przybylko (93)

Young Boys (4-3-3): David Von Ballmoos (26), Zachary Athekame (24), Loris Benito (23), Anel Husic (5), Abdu Conté (22), Darian Males (39), Cheikh Niasse (20), Filip Ugrinic (7), Mechak Elia (15), Cedric Itten (9), Joël Monteiro (77)

Lugano
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
2
Zachary Brault-Guillard
17
Lars Lukas Mai
5
Albian Hajdari
26
Martim Marques
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
8
Anto Grgic
11
Renato Steffen
25
Uran Bislimi
31
Ignacio Aliseda
93
Kacper Przybylko
77
Joël Monteiro
9
Cedric Itten
15
Mechak Elia
7
Filip Ugrinic
20
Cheikh Niasse
39
Darian Males
22
Abdu Conté
5
Anel Husic
23
Loris Benito
24
Zachary Athekame
26
David Von Ballmoos
Young Boys
Young Boys
4-3-3
Thay người
62’
Uran Bislimi
Ousmane Doumbia
46’
Cheikh Niasse
Jaouen Hadjam
73’
Zachary Brault-Guillard
Antonios Papadopoulos
46’
Abdu Conte
Lukasz Lakomy
74’
Hadj Mahmoud
Daniel Dos Santos
57’
Meschack Elia
Silvere Ganvoula
81’
Kacper Przybylko
Shkelqim Vladi
58’
Joel Monteiro
Alan Virginius
82’
Ignacio Aliseda
Yanis Cimignani
70’
Anel Husic
Sadin Crnovrsanin
Cầu thủ dự bị
Hicham Mahou
Marvin Keller
Shkelqim Vladi
Lewin Blum
Roman Macek
Sadin Crnovrsanin
Antonios Papadopoulos
Jaouen Hadjam
Sebastian Osigwe
Kastriot Imeri
Yanis Cimignani
Lukasz Lakomy
Ayman El Wafi
Alan Virginius
Daniel Dos Santos
Silvere Ganvoula
Ousmane Doumbia
Felix Emmanuel Tsimba

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X