- Uran Bislimi (Kiến tạo: Milton Valenzuela)45+1'
- Kreshnik Hajrizi (Kiến tạo: Anto Grgic)56
- Jhon Espinoza (Thay: Albian Hajdari)67
- Mattia Croci-Torti74
- Shkelqim Vladi (Thay: Hadj Mahmoud)78
- Roman Macek (Thay: Hicham Mahou)78
- (Pen) Zan Celar80
- Anto Grgic82
- Mattia Bottani (Thay: Zan Celar)85
- Jhon Espinoza87
- Ebrima Colley (Kiến tạo: Filip Ugrinic)8
- Joel Mvuka (Thay: Ebrima Colley)46
- Joel Mvuka (Kiến tạo: Cedric Itten)52
- Mohamed Aly Camara60
- Filip Ugrinic (Kiến tạo: Joel Mvuka)62
- Noah Persson (Thay: Jaouen Hadjam)82
- Silvere Ganvoula (Thay: Joel Monteiro)83
- Darian Males (Thay: Lukasz Lakomy)83
Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys
số liệu thống kê
Lugano
Young Boys
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 18
14 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys
Lugano (4-3-3): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Jonathan Sabbatini (14), Anto Grgic (16), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Hicham Mahou (18), Zan Celar (9), Uran Bislimi (25)
Young Boys (4-3-3): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Fabian Lustenberger (28), Jaouen Hadjam (3), Lukasz Lakomy (8), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Joel Monteiro (77), Cedric Itten (9), Ebrima Colley (11)
Lugano
4-3-3
1
Amir Saipi
4
Kreshnik Hajrizi
17
Lars Lukas Mai
5
Albian Hajdari
23
Milton Valenzuela
14
Jonathan Sabbatini
16
Anto Grgic
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
18
Hicham Mahou
9
Zan Celar
25
Uran Bislimi
11
Ebrima Colley
9
Cedric Itten
77
Joel Monteiro
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
8
Lukasz Lakomy
3
Jaouen Hadjam
28
Fabian Lustenberger
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos
Young Boys
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Albian Hajdari Jhon Espinoza | 46’ | Ebrima Colley Joel Mvuka |
78’ | Hadj Mahmoud Shkelqim Vladi | 82’ | Jaouen Hadjam Noah Persson |
78’ | Hicham Mahou Roman Macek | 83’ | Lukasz Lakomy Darian Males |
85’ | Zan Celar Mattia Bottani | 83’ | Joel Monteiro Silvere Ganvoula |
Cầu thủ dự bị | |||
Ayman El Wafi | Anthony Racioppi | ||
Chinwendu Johan Nkama | Saidy Janko | ||
Shkelqim Vladi | Aurele Amenda | ||
Mattia Bottani | Noah Persson | ||
Adrian Durrer | Miguel Chaiwa | ||
Serif Berbic | Darian Males | ||
Jhon Espinoza | Joel Mvuka | ||
Roman Macek | Silvere Ganvoula |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại