- Martim Marques38
- Uran Bislimi (Thay: Roman Macek)61
- Jonathan Sabbatini (Thay: Zan Celar)61
- Renato Steffen (Thay: Anto Grgic)61
- Yanis Cimignani70
- Jhon Espinoza (Thay: Allan Arigoni)76
- Yanis Cimignani78
- Hicham Mahou (Thay: Yanis Cimignani)85
- Aurele Amenda13
- Filip Ugrinic (Kiến tạo: Jean Pierre Nsame)60
- Joel Monteiro (Thay: Ebrima Colley)73
- Silvere Ganvoula (Thay: Jean Pierre Nsame)73
- Saidy Janko (Thay: Lewin Blum)77
- Ulisses Garcia (Thay: Noah Persson)77
- Donat Rrudhani (Thay: Darian Males)89
- Filip Ugrinic90+6'
- Silvere Ganvoula90+6'
Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys
số liệu thống kê
Lugano
Young Boys
36 Kiểm soát bóng 64
9 Phạm lỗi 17
15 Ném biên 31
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys
Lugano (3-1-4-2): Amir Saipi (1), Allan Arigoni (34), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Anto Grgic (16), Yanis Cimignani (21), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Roman Macek (7), Martim Marques (26), Zan Celar (9), Shkelqim Vladi (19)
Young Boys (4-1-2-1-2): Anthony Racioppi (1), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Noah Persson (19), Sandro Lauper (30), Ebrima Colley (11), Darian Males (39), Filip Ugrinic (7), Mechak Elia (15), Jean-Pierre Nsame (18)
Lugano
3-1-4-2
1
Amir Saipi
34
Allan Arigoni
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
16
Anto Grgic
21
Yanis Cimignani
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
7
Roman Macek
26
Martim Marques
9
Zan Celar
19
Shkelqim Vladi
18
Jean-Pierre Nsame
15
Mechak Elia
7
Filip Ugrinic
39
Darian Males
11
Ebrima Colley
30
Sandro Lauper
19
Noah Persson
23
Loris Benito
4
Aurele Amenda
27
Lewin Blum
1
Anthony Racioppi
Young Boys
4-1-2-1-2
Thay người | |||
61’ | Zan Celar Jonathan Sabbatini | 73’ | Ebrima Colley Joel Monteiro |
61’ | Anto Grgic Renato Steffen | 73’ | Jean Pierre Nsame Silvere Ganvoula |
61’ | Roman Macek Uran Bislimi | 77’ | Noah Persson Ulisses Garcia |
76’ | Allan Arigoni Jhon Espinoza | 77’ | Lewin Blum Saidy Janko |
85’ | Yanis Cimignani Hicham Mahou | 89’ | Darian Males Donat Rrudhani |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Lukas Mai | David Von Ballmoos | ||
Jonathan Sabbatini | Joel Monteiro | ||
Renato Steffen | Mohamed Camara | ||
Jhon Espinoza | Miguel Chaiwa | ||
Steven Deana | Silvere Ganvoula | ||
Hicham Mahou | Ulisses Garcia | ||
Ayman El Wafi | Saidy Janko | ||
Boris Babic | Fabian Lustenberger | ||
Uran Bislimi | Donat Rrudhani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Zurich | 14 | 7 | 5 | 2 | 7 | 26 | T B T H H |
2 | Basel | 14 | 8 | 1 | 5 | 20 | 25 | T T B T T |
3 | Lugano | 14 | 7 | 4 | 3 | 6 | 25 | B T H T B |
4 | Servette | 14 | 7 | 4 | 3 | 2 | 25 | T T H B H |
5 | Luzern | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | B B H T B |
6 | St. Gallen | 14 | 5 | 5 | 4 | 6 | 20 | B H H H T |
7 | Lausanne | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | T T T T B |
8 | Sion | 14 | 4 | 5 | 5 | 0 | 17 | B H B H T |
9 | Young Boys | 14 | 4 | 4 | 6 | -5 | 16 | T B T H T |
10 | Yverdon | 14 | 4 | 3 | 7 | -10 | 15 | T T B B B |
11 | Winterthur | 14 | 3 | 2 | 9 | -21 | 11 | B B H B T |
12 | Grasshopper | 14 | 2 | 3 | 9 | -11 | 9 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại