Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Young Boys hôm nay 26-05-2023

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 6, 26/5

Kết thúc

Lugano

Lugano

2 : 0

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-0
T6, 01:30 26/05/2023
Khác - VĐQG Thụy Sĩ
Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Mahmoud Mohamed Belhadj37
  • Mickael Facchinetti (Thay: Albian Hajdari)61
  • Roman Macek (Thay: Uran Bislimi)61
  • Jhon Espinoza (Thay: Mahmoud Mohamed Belhadj)75
  • Mohamed El Amine Amoura (Thay: Zan Celar)75
  • Ignacio Aliseda (Kiến tạo: Allan Arigoni)77
  • Allan Arigoni82
  • Boris Babic (Thay: Ignacio Aliseda)82
  • Boris Babic87
  • Mohamed El Amine Amoura (Kiến tạo: Roman Macek)89
  • Fabian Lustenberger11
  • Filip Ugrinic (Thay: Donat Rrudhani)64
  • Joel Monteiro (Thay: Jean-Pierre Nsame)64
  • Ulisses Garcia (Thay: Quentin Maceiras)77
  • Fabian Rieder (Thay: Kastriot Imeri)77
  • Cheikh Niasse (Thay: Sandro Lauper)83

Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Young Boys
Young Boys
9 Phạm lỗi 7
17 Ném biên 24
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys

Lugano (4-3-3): Serif Berbic (13), Allan Arigoni (34), Albian Hajdari (5), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Jonathan Sabbatini (14), Uran Bislimi (25), Renato Steffen (11), Zan Celar (9), Ignacio Aliseda (31)

Young Boys (4-3-1-2): Anthony Racioppi (1), Aurele Amenda (4), Fabian Lustenberger (28), Loris Benito (23), Kevin Ruegg (17), Christian Fassnacht (16), Sandro Lauper (30), Donat Rrudhani (22), Kastriot Imeri (29), Mechak Elia (15), Jean-Pierre Nsame (18)

Lugano
Lugano
4-3-3
13
Serif Berbic
34
Allan Arigoni
5
Albian Hajdari
23
Milton Valenzuela
20
Ousmane Doumbia
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
14
Jonathan Sabbatini
25
Uran Bislimi
11
Renato Steffen
9
Zan Celar
31
Ignacio Aliseda
18
Jean-Pierre Nsame
15
Mechak Elia
29
Kastriot Imeri
22
Donat Rrudhani
30
Sandro Lauper
16
Christian Fassnacht
17
Kevin Ruegg
23
Loris Benito
28
Fabian Lustenberger
4
Aurele Amenda
1
Anthony Racioppi
Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
Thay người
61’
Albian Hajdari
Mickael Facchinetti
0’
Ulisses Garcia
Quentin Maceiras
61’
Uran Bislimi
Roman Macek
64’
Donat Rrudhani
Filip Ugrinic
75’
Zan Celar
Mohamed El Amine Amoura
64’
Jean-Pierre Nsame
Joel Monteiro
75’
Mahmoud Mohamed Belhadj
Jhon Espinoza
77’
Quentin Maceiras
Ulisses Garcia
82’
Ignacio Aliseda
Boris Babic
77’
Kastriot Imeri
Fabian Rieder
83’
Sandro Lauper
Cheikh Niasse
Cầu thủ dự bị
Mohamed El Amine Amoura
Marvin Keller
Boris Babic
Quentin Maceiras
Michel De Jesus Sousa
Mohamed Camara
Jhon Espinoza
Cedric Zesiger
Mickael Facchinetti
Ulisses Garcia
Roman Macek
Cheikh Niasse
Chinwendu Johan Nkama
Filip Ugrinic
Attilio Morosoli
Fabian Rieder
Joel Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X