Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugano vs Young Boys hôm nay 20-10-2022

Giải VĐQG Thụy Sĩ - Th 5, 20/10

Kết thúc

Lugano

Lugano

1 : 4

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 1-1
T5, 01:30 20/10/2022
Vòng 12 - VĐQG Thụy Sĩ
Cornaredo
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Reto Ziegler (Kiến tạo: Renato Steffen)26
  • Zan Celar37
  • Ousmane Doumbia64
  • Uran Bislimi (Thay: Mattia Bottani)70
  • Maren Haile-Selassie (Thay: Hicham Mahou)70
  • Mohamed El Amine Amoura (Thay: Zan Celar)70
  • Mahmoud Mohamed Belhadj (Thay: Ousmane Doumbia)77
  • Fabio Daprela79
  • Uran Bislimi86
  • Roman Macek (Thay: Jonathan Sabbatini)88
  • Jean-Pierre Nsame (Kiến tạo: Kevin Ruegg)21
  • Kevin Ruegg40
  • Kastriot Imeri (Thay: Kevin Ruegg)51
  • Lewin Blum (Thay: Filip Ugrinic)52
  • Fabian Lustenberger (Thay: Mohamed Camara)56
  • Cheikh Niasse57
  • Fabian Lustenberger60
  • Ulisses Garcia68
  • Kastriot Imeri (Kiến tạo: Jean-Pierre Nsame)81
  • Joel Monteiro (Thay: Jean-Pierre Nsame)88
  • Cedric Itten90+2'
  • Cedric Itten (Kiến tạo: Joel Monteiro)90+5'

Thống kê trận đấu Lugano vs Young Boys

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Young Boys
Young Boys
49 Kiểm soát bóng 51
10 Phạm lỗi 16
30 Ném biên 17
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lugano vs Young Boys

Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Milton Valenzuela (17), Lars Lukas Mai (15), Fabio Daprela (30), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Ousmane Doumbia (20), Renato Steffen (22), Hicham Mahou (18), Mattia Bottani (10), Zan Celar (9)

Young Boys (4-3-3): David Von Ballmoos (26), Mohamed Camara (13), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Kevin Ruegg (17), Christian Fassnacht (16), Cheikh Niasse (20), Vincent Sierro (8), Filip Ugrinic (7), Cedric Itten (11), Jean-Pierre Nsame (18)

Lugano
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
17
Milton Valenzuela
15
Lars Lukas Mai
30
Fabio Daprela
3
Reto Ziegler
14
Jonathan Sabbatini
20
Ousmane Doumbia
22
Renato Steffen
18
Hicham Mahou
10
Mattia Bottani
9
Zan Celar
18
Jean-Pierre Nsame
11
Cedric Itten
7
Filip Ugrinic
8
Vincent Sierro
20
Cheikh Niasse
16
Christian Fassnacht
17
Kevin Ruegg
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
13
Mohamed Camara
26
David Von Ballmoos
Young Boys
Young Boys
4-3-3
Thay người
70’
Hicham Mahou
Maren Haile-Selassie
51’
Kevin Ruegg
Kastriot Imeri
70’
Mattia Bottani
Uran Bislimi
52’
Filip Ugrinic
Lewin Blum
70’
Zan Celar
Mohamed El Amine Amoura
56’
Mohamed Camara
Fabian Lustenberger
77’
Ousmane Doumbia
Mahmoud Mohamed Belhadj
88’
Jean-Pierre Nsame
Joel Monteiro
88’
Jonathan Sabbatini
Roman Macek
Cầu thủ dự bị
Johann Angstmann
Anthony Racioppi
Mahmoud Mohamed Belhadj
Mechak Elia
Kreshnik Hajrizi
Donat Rrudhani
Albian Hajdari
Loris Benito
Maren Haile-Selassie
Lewin Blum
Uran Bislimi
Fabian Lustenberger
Mohamed El Amine Amoura
Kastriot Imeri
Sebastian Osigwe
Fabian Rieder
Roman Macek
Joel Monteiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/10 - 2021
28/10 - 2021
VĐQG Thụy Sĩ
02/12 - 2021
19/12 - 2021
30/01 - 2022
07/05 - 2022
11/09 - 2022
20/10 - 2022
19/02 - 2023
26/05 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
04/06 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
24/09 - 2023
29/10 - 2023
11/02 - 2024
27/10 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
H1: 1-0
01/11 - 2024
27/10 - 2024
Europa Conference League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
20/10 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
Europa Conference League
04/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024
31/10 - 2024
27/10 - 2024
Champions League
24/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
19/10 - 2024
06/10 - 2024
Champions League
02/10 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC ZurichFC Zurich14752726T B T H H
2BaselBasel148152025T T B T T
3LuganoLugano14743625B T H T B
4ServetteServette14743225T T H B H
5LuzernLuzern14644422B B H T B
6St. GallenSt. Gallen14554620B H H H T
7LausanneLausanne14626220T T T T B
8SionSion14455017B H B H T
9Young BoysYoung Boys14446-516T B T H T
10YverdonYverdon14437-1015T T B B B
11WinterthurWinterthur14329-2111B B H B T
12GrasshopperGrasshopper14239-119B B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X