- (VAR check)11
- Mattia Bottani34
- Uran Bislimi (Thay: Ousmane Doumbia)44
- Kacper Przybylko45+2'
- Martim Marques53
- Ignacio Aliseda (Thay: Daniel Dos Santos)60
- Renato Steffen (Thay: Mattia Bottani)60
- Shkelqim Vladi (Thay: Kacper Przybylko)80
- Roman Macek (Thay: Yanis Cimignani)80
- Uran Bislimi84
- Lukas Goertler (Kiến tạo: Chima Okoroji)19
- Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig)56
- Jovan Milosevic (Thay: Lukas Goertler)57
- Bastien Toma (Thay: Victor Ruiz)57
- Chadrac Akolo (Thay: Moustapha Cisse)63
- Abdoulaye Diaby71
- Stephan Ambrosius (Thay: Corsin Konietzke)76
- Bastien Toma84
Thống kê trận đấu Lugano vs St. Gallen
số liệu thống kê
Lugano
St. Gallen
66 Kiểm soát bóng 34
6 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs St. Gallen
Lugano (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Antonios Papadopoulos (6), Martim Marques (26), Ousmane Doumbia (20), Anto Grgic (8), Mattia Bottani (10), Daniel Dos Santos Correia (27), Yanis Cimignani (21), Kacper Przybylko (93)
St. Gallen (4-1-2-1-2): Lawrence Ati Zigi (1), Konrad Faber (22), Jozo Stanic (4), Abdoulaye Diaby (15), Chima Okoroji (36), Corsin Konietzke (63), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (7), Victor Ruiz (30), Willem Geubbels (9), Moustapha Cisse (11)
Lugano
4-2-3-1
1
Amir Saipi
46
Mattia Zanotti
17
Lars Lukas Mai
6
Antonios Papadopoulos
26
Martim Marques
20
Ousmane Doumbia
8
Anto Grgic
10
Mattia Bottani
27
Daniel Dos Santos Correia
21
Yanis Cimignani
93
Kacper Przybylko
11
Moustapha Cisse
9
Willem Geubbels
30
Victor Ruiz
7
Christian Witzig
16
Lukas Gortler
63
Corsin Konietzke
36
Chima Okoroji
15
Abdoulaye Diaby
4
Jozo Stanic
22
Konrad Faber
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
4-1-2-1-2
Thay người | |||
44’ | Ousmane Doumbia Uran Bislimi | 56’ | Christian Witzig Kevin Csoboth |
60’ | Daniel Dos Santos Ignacio Aliseda | 57’ | Lukas Goertler Jovan Milosevic |
60’ | Mattia Bottani Renato Steffen | 57’ | Victor Ruiz Bastien Toma |
80’ | Kacper Przybylko Shkelqim Vladi | 63’ | Moustapha Cisse Chadrac Akolo |
80’ | Yanis Cimignani Roman Macek | 76’ | Corsin Konietzke Stephan Ambrosius |
Cầu thủ dự bị | |||
Ignacio Aliseda | Jovan Milosevic | ||
Milton Valenzuela | Lukas Watkowiak | ||
Ayman El Wafi | Stephan Ambrosius | ||
Renato Steffen | Chadrac Akolo | ||
Shkelqim Vladi | Yannick Noah | ||
Roman Macek | Felix Mambimbi | ||
Zachary Brault Guillard | Albert Vallci | ||
Sebastian Osigwe | Bastien Toma | ||
Uran Bislimi | Kevin Csoboth |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại