- Albian Hajdari13
- Renato Steffen (Kiến tạo: Ignacio Aliseda)22
- Uran Bislimi (Thay: Boris Babic)56
- Mickael Facchinetti (Thay: Milton Valenzuela)59
- Mattia Bottani (Thay: Jhon Espinoza)59
- Renato Steffen64
- Mohamed El Amine Amoura (Thay: Ignacio Aliseda)79
- Mickael Facchinetti90+5'
- Albert Vallci (Thay: Matej Maglica)36
- Willem Geubbels (Thay: Gregory Karlen)46
- Lukas Gortler61
- Chadrac Akolo (Thay: Jeremy Guillemenot)74
- Alessandro Krauchi (Thay: Patrick Sutter)74
- Noha Ndombasi Nlandu (Thay: Christian Witzig)82
- Albert Vallci85
- Jordi Quintilla90+3'
- (Pen) Chadrac Akolo90+6'
Thống kê trận đấu Lugano vs St. Gallen
số liệu thống kê
Lugano
St. Gallen
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 16
26 Ném biên 32
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs St. Gallen
Lugano (3-4-1-2): Amir Saipi (1), Kreshnik Hajrizi (4), Albian Hajdari (5), Jhon Espinoza (6), Milton Valenzuela (23), Ousmane Doumbia (20), Jonathan Sabbatini (14), Roman Macek (77), Ignacio Aliseda (31), Renato Steffen (11), Boris Babic (27)
St. Gallen (5-2-3): Lawrence Ati Zigi (1), Patrick Sutter (30), Leonidas Stergiou (4), Matej Maglica (5), Jordi Quintilla (8), Isaac Schmidt (33), Lukas Gortler (16), Christian Witzig (37), Gregory Karlen (23), Jeremy Guillemenot (9), Emmanuel Latte Lath (22)
Lugano
3-4-1-2
1
Amir Saipi
4
Kreshnik Hajrizi
5
Albian Hajdari
20
Ousmane Doumbia
6
Jhon Espinoza
23
Milton Valenzuela
14
Jonathan Sabbatini
77
Roman Macek
31
Ignacio Aliseda
11
Renato Steffen
27
Boris Babic
22
Emmanuel Latte Lath
9
Jeremy Guillemenot
23
Gregory Karlen
37
Christian Witzig
16
Lukas Gortler
33
Isaac Schmidt
8
Jordi Quintilla
5
Matej Maglica
4
Leonidas Stergiou
30
Patrick Sutter
1
Lawrence Ati Zigi
St. Gallen
5-2-3
Thay người | |||
56’ | Boris Babic Uran Bislimi | 36’ | Matej Maglica Albert Vallci |
59’ | Jhon Espinoza Mattia Bottani | 46’ | Gregory Karlen Willem Geubbels |
59’ | Milton Valenzuela Mickael Facchinetti | 74’ | Jeremy Guillemenot Chadrac Akolo |
79’ | Ignacio Aliseda Mohamed El Amine Amoura | 74’ | Patrick Sutter Alessandro Krauchi |
82’ | Christian Witzig Noha Ndombasi Nlandu |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed El Amine Amoura | Chadrac Akolo | ||
Uran Bislimi | Albert Vallci | ||
Mattia Bottani | Lukas Watkowiak | ||
Fabio Daprela | Randy Schneider | ||
Mickael Facchinetti | Ricardo Azevedo Alves | ||
Sebastian Osigwe | Alessandro Krauchi | ||
David Jacovic | |||
Willem Geubbels | |||
Noha Ndombasi Nlandu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Thành tích gần đây St. Gallen
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại