Thứ Ba, 01/04/2025
Bradley Mazikou
24
Albian Hajdari
26
Enzo Crivelli (Kiến tạo: Miroslav Stevanovic)
31
Martim Marques (Thay: Hadj Mahmoud)
50
Martim Marques
54
Renato Steffen
57
Mattia Zanotti
57
Kacper Przybylko (Thay: Albian Hajdari)
68
Ousmane Doumbia (Thay: Yanis Cimignani)
68
David Douline (Thay: Gael Ondoua)
75
Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa)
75
Shkelqim Vladi (Thay: Milton Valenzuela)
77
Anto Grgic (Thay: Roman Macek)
78
Tiemoko Ouattara (Kiến tạo: Keigo Tsunemoto)
83
Renato Steffen
83
David Douline
86
Alioune Ndoye (Thay: Enzo Crivelli)
87
Tiemoko Ouattara
90+2'
Ousmane Doumbia
90+3'

Thống kê trận đấu Lugano vs Servette

số liệu thống kê
Lugano
Lugano
Servette
Servette
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lugano vs Servette

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Ousmane Doumbia.

Thẻ vàng cho Ousmane Doumbia.

90+2' Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.

Thẻ vàng cho Tiemoko Ouattara.

87'

Enzo Crivelli rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.

86' Thẻ vàng cho David Douline.

Thẻ vàng cho David Douline.

83' Thẻ vàng cho Renato Steffen.

Thẻ vàng cho Renato Steffen.

83'

Keigo Tsunemoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

83' V À A A O O O - Tiemoko Ouattara ghi bàn!

V À A A O O O - Tiemoko Ouattara ghi bàn!

78'

Roman Macek rời sân và được thay thế bởi Anto Grgic.

77'

Milton Valenzuela rời sân và được thay thế bởi Shkelqim Vladi.

75'

Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.

75'

Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi David Douline.

68'

Yanis Cimignani rời sân và được thay thế bởi Ousmane Doumbia.

68'

Albian Hajdari rời sân và được thay thế bởi Kacper Przybylko.

57' Thẻ vàng cho Mattia Zanotti.

Thẻ vàng cho Mattia Zanotti.

57' Thẻ vàng cho Renato Steffen.

Thẻ vàng cho Renato Steffen.

54' Thẻ vàng cho Martim Marques.

Thẻ vàng cho Martim Marques.

50'

Hadj Mahmoud rời sân và được thay thế bởi Martim Marques.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31'

Miroslav Stevanovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Lugano vs Servette

Lugano (3-4-3): Amir Saipi (1), Mattia Zanotti (46), Lars Lukas Mai (17), Albian Hajdari (5), Yanis Cimignani (21), Antonios Papadopoulos (6), Mahmoud Mohamed Belhadj (29), Milton Valenzuela (23), Renato Steffen (11), Georgios Koutsias (70), Roman Macek (7)

Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Enzo Crivelli (27)

Lugano
Lugano
3-4-3
1
Amir Saipi
46
Mattia Zanotti
17
Lars Lukas Mai
5
Albian Hajdari
21
Yanis Cimignani
6
Antonios Papadopoulos
29
Mahmoud Mohamed Belhadj
23
Milton Valenzuela
11
Renato Steffen
70
Georgios Koutsias
7
Roman Macek
27
Enzo Crivelli
17
Dereck Kutesa
8
Timothe Cognat
9
Miroslav Stevanovic
6
Anthony Baron
5
Gael Ondua
18
Bradley Mazikou
19
Yoan Severin
4
Steve Rouiller
3
Keigo Tsunemoto
1
Joel Mall
Servette
Servette
4-2-3-1
Thay người
50’
Hadj Mahmoud
Martim Marques
75’
Gael Ondoua
David Douline
68’
Yanis Cimignani
Ousmane Doumbia
75’
Dereck Kutesa
Tiemoko Ouattara
68’
Albian Hajdari
Kacper Przybylko
87’
Enzo Crivelli
Alioune Ndoye
77’
Milton Valenzuela
Shkelqim Vladi
78’
Roman Macek
Anto Grgic
Cầu thủ dự bị
Sebastian Osigwe
Leo Besson
Zachary Brault-Guillard
Kasim Adams
Anto Grgic
David Douline
Shkelqim Vladi
Victory Beniangba
Ousmane Doumbia
Alioune Ndoye
Ayman El Wafi
Tiemoko Ouattara
Martim Marques
Joseph Nonge
Kacper Przybylko
Allan Arigoni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
01/08 - 2021
31/10 - 2021
H1: 1-1
27/02 - 2022
H1: 1-0
12/05 - 2022
H1: 0-1
02/10 - 2022
H1: 1-0
30/10 - 2022
H1: 2-1
19/03 - 2023
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
06/04 - 2023
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
VĐQG Thụy Sĩ
15/04 - 2023
H1: 0-0
08/10 - 2023
H1: 0-1
17/12 - 2023
H1: 2-0
18/02 - 2024
H1: 0-1
03/08 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
H1: 0-0
30/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Lugano

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 3-1
VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
07/03 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Thụy Sĩ
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Servette

VĐQG Thụy Sĩ
30/03 - 2025
H1: 0-1
16/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
05/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette2914961051T T T B T
2BaselBasel2914782849H T H B T
3LuzernLuzern291388847T H H B T
4Young BoysYoung Boys2913791046T B T T T
5LuganoLugano2913610345B B B T B
6FC ZurichFC Zurich2913610145T T B T T
7LausanneLausanne2911711540H B B T B
8St. GallenSt. Gallen2910910139H B T B B
9SionSion299812-635B B T H H
10YverdonYverdon298813-1632B H T T H
11GrasshopperGrasshopper2951212-1227H T B H B
12WinterthurWinterthur295519-3220B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X