![]() Reto Ziegler (Kiến tạo: Sandi Lovric) 4 | |
![]() Marius Mueller 4 | |
![]() Dejan Sorgic (Kiến tạo: Filip Ugrinic) 10 | |
![]() Mohamed Amoura (Kiến tạo: Zan Celar) 35 | |
![]() (Pen) Mijat Maric 45+2' | |
![]() Ibrahima N'diaye 57 | |
![]() Jonathan Sabbatini 67 | |
![]() Marvin Schulz 75 |
Thống kê trận đấu Lugano vs Luzern
số liệu thống kê

Lugano

Luzern
43 Kiểm soát bóng 57
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lugano vs Luzern
Lugano (4-2-1-3): Amir Saipi (26), Kreshnik Hajrizi (4), Fabio Daprela (30), Mijat Maric (5), Reto Ziegler (3), Jonathan Sabbatini (14), Sandi Lovric (24), Mohamed Amoura (6), Christopher Lungoyi (8), Zan Celar (19), Mickael Facchinetti (7)
Luzern (4-1-4-1): Marius Mueller (32), Silvan Sidler (34), Marvin Schulz (15), Holger Badstuber (28), Martin Frydek (13), Lorik Emini (31), Ibrahima N'diaye (7), Christian Gentner (4), Filip Ugrinic (19), Dejan Sorgic (9), Jordy Wehrmann (6)

Lugano
4-2-1-3
26
Amir Saipi
4
Kreshnik Hajrizi
30
Fabio Daprela
5
Mijat Maric
3
Reto Ziegler
14
Jonathan Sabbatini
24
Sandi Lovric
6
Mohamed Amoura
8
Christopher Lungoyi
19
Zan Celar
7
Mickael Facchinetti
6
Jordy Wehrmann
9
Dejan Sorgic
19
Filip Ugrinic
4
Christian Gentner
7
Ibrahima N'diaye
31
Lorik Emini
13
Martin Frydek
28
Holger Badstuber
15
Marvin Schulz
34
Silvan Sidler
32
Marius Mueller

Luzern
4-1-4-1
Thay người | |||
52’ | Christopher Lungoyi Olivier Custodio | 64’ | Lorik Emini Tsiy-William Ndenge |
71’ | Mohamed Amoura Asumah Abubakar-Ankra | 64’ | Christian Gentner Nikola Cumic |
71’ | Kreshnik Hajrizi Numa Lavanchy | 64’ | Martin Frydek David Domgjoni |
84’ | Zan Celar Stefano Guidotti |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolas Muci | Vaso Vasic | ||
Asumah Abubakar-Ankra | Simon Grether | ||
Olivier Custodio | Patrick Farkas | ||
Yuri | Noah Rupp | ||
Stefano Guidotti | Tsiy-William Ndenge | ||
Numa Lavanchy | Yvan Alounga | ||
Kevin Monzialo | Nikola Cumic | ||
Noam Baumann | David Domgjoni | ||
Leonid Srdic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lugano
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Europa Conference League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại