Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Pedro Naressi22
- Caio41
- Aguibou Camara (Thay: Kwadwo Duah)66
- Ivailo Chochev (Thay: Pedro Naressi)66
- Erick Marcus (Thay: Caio)74
- Deroy Duarte (Thay: Jakub Piotrowski)74
- Georgi Rusev (Thay: Rick)83
- Tomas Chory14
- Matej Jurasek (Kiến tạo: Tomas Chory)37
- Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory)59
- Ondrej Lingr (Thay: Matej Jurasek)59
- Mojmir Chytil (Kiến tạo: Lukas Provod)65
- Malick Diouf70
- Ondrej Zmrzly (Thay: Malick Diouf)74
- Simion Michez (Thay: Christos Zafeiris)80
- Filip Prebsl (Thay: Lukas Provod)80
- Jan Boril85
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Slavia Prague
Diễn biến Ludogorets vs Slavia Prague
Thẻ vàng cho Jan Boril.
Rick rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.
Lukas Provod rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Simion Michez.
Malick Diouf rời sân và được thay thế bởi Ondrej Zmrzly.
Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.
Caio rời sân và được thay thế bởi Erick Marcus.
Thẻ vàng cho Malick Diouf.
Pedro Naressi rời sân và được thay thế bởi Ivailo Chochev.
Kwadwo Duah rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.
Lukas Provod là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Mojmir Chytil đã trúng mục tiêu!
G O O O A A A L - Jan Boril đã trúng đích!
Matej Jurasek rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.
Matej Jurasek rời sân và được thay thế bởi Ondrej Lingr.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Caio.
Tomas Chory là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Slavia Prague
Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Son (17), Pedro Naressi (30), Rwan Cruz (12), Jakub Piotrowski (6), Caio Vidal (11), Kwadwo Duah (9), Rick Lima (7)
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Jan Boril (18), Conrad Wallem (6), Oscar Dorley (19), Christos Zafeiris (10), Malick Diouf (12), Matěj Jurásek (35), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Thay người | |||
66’ | Pedro Naressi Ivaylo Chochev | 59’ | Matej Jurasek Ondřej Lingr |
66’ | Kwadwo Duah Aguibou Camara | 59’ | Tomas Chory Mojmír Chytil |
74’ | Jakub Piotrowski Deroy Duarte | 74’ | Malick Diouf Ondrej Zmrzly |
83’ | Rick Georgi Rusev | 80’ | Lukas Provod Filip Prebsl |
80’ | Christos Zafeiris Simion Michez |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Bonmann | Ales Mandous | ||
Damyan Hristov | Filip Slavata | ||
Georgi Terziev | Stepan Chaloupek | ||
Simeon Dimitrov Shishkov | Ondrej Zmrzly | ||
Ivaylo Chochev | Mikulas Konecny | ||
Georgi Rusev | Filip Prebsl | ||
Marcus Erick | Ondřej Lingr | ||
Yoan Yordanov | Dominik Pech | ||
Aguibou Camara | Mojmír Chytil | ||
Deroy Duarte | Simion Michez | ||
Edvin Kurtulus | Daniel Toula | ||
Denny Gropper |
Tình hình lực lượng | |||
Ondrej Kolar Không xác định |
Nhận định Ludogorets vs Slavia Prague
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ludogorets
Thành tích gần đây Slavia Prague
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | Ajax | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | |
3 | Galatasaray | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
4 | E.Frankfurt | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
5 | Anderlecht | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
6 | Athletic Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | |
7 | Tottenham | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
8 | FCSB | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
9 | Lyon | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | |
10 | Rangers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
11 | Olympiacos | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
12 | Bodoe/Glimt | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
13 | FC Midtjylland | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | |
14 | Ferencvaros | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
15 | Man United | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Viktoria Plzen | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | |
17 | AZ Alkmaar | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | |
18 | Besiktas | 4 | 2 | 0 | 2 | -4 | 6 | |
19 | Hoffenheim | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
20 | Roma | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | |
21 | Fenerbahce | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | |
22 | FC Porto | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
23 | Slavia Prague | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | |
24 | Elfsborg | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
25 | Sociedad | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | |
26 | SC Braga | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | |
27 | FC Twente | 4 | 0 | 3 | 1 | -2 | 3 | |
28 | Malmo FF | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | |
29 | Qarabag | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | |
30 | Union St.Gilloise | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | |
31 | Nice | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
32 | RFS | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | |
33 | PAOK FC | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
34 | Ludogorets | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | |
35 | Maccabi Tel Aviv | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
36 | Dynamo Kyiv | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại