- Spas Delev33
- Son (Thay: Aslak Fonn Witry)46
- Rick (Thay: Caio)46
- Rwan Cruz (Kiến tạo: Rick)60
- Kwadwo Duah (Thay: Rwan Cruz)61
- Georgi Rusev (Thay: Spas Delev)68
- Erick Marcus (Thay: Aguibou Camara)85
- Donaldo Acka22
- Dime Dimov57
- Gianni Dos Santos (Thay: Celso)70
- Anisse Brrou (Thay: Valentin Nikolov)78
- Svetoslav Dikov (Thay: Ante Aralica)79
- Yulian Nenov (Thay: Simeon Slavchev)83
- Athanasios Pitsolis (Thay: Donaldo Acka)83
- Athanasios Pitsolis90
Thống kê trận đấu Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê
Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 20
3 Việt vị 2
35 Chuyền dài 7
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets (4-2-3-1): Hendrik Bonmann (39), Aslak Witry (16), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Ivan Yordanov (82), Pedro Naressi (30), Deroy Duarte (23), Caio Vidal (11), Aguibou Camara (20), Spas Delev (90), Rwan (12)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Stephane Lambese (47), Dime Dimov (4), Mamadou Diarra (26), Bruno Franco (12), Krasimir Stanoev (31), Ntonalnto Atska (3), Celso (13), Simeon Slavchev (8), Valentin Nikolov (10), Ante Aralica (29)
Ludogorets
4-2-3-1
39
Hendrik Bonmann
16
Aslak Witry
15
Edvin Kurtulus
24
Olivier Verdon
82
Ivan Yordanov
30
Pedro Naressi
23
Deroy Duarte
11
Caio Vidal
20
Aguibou Camara
90
Spas Delev
12
Rwan
29
Ante Aralica
10
Valentin Nikolov
8
Simeon Slavchev
13
Celso
3
Ntonalnto Atska
31
Krasimir Stanoev
12
Bruno Franco
26
Mamadou Diarra
4
Dime Dimov
47
Stephane Lambese
24
Aleksandar Lyubenov
PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Caio Rick Lima | 70’ | Celso Gianni Dos Santos |
46’ | Aslak Fonn Witry Son | 78’ | Valentin Nikolov Anisse Brrou |
61’ | Rwan Cruz Kwadwo Duah | 79’ | Ante Aralica Svetoslav Dikov |
68’ | Spas Delev Georgi Rusev | 83’ | Donaldo Acka Athanasios Pitsolis |
85’ | Aguibou Camara Erick Marcus | 83’ | Simeon Slavchev Yuliyan Nenov |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Padt | Zharko Istatkov | ||
Dinis Almeida | Anisse Brrou | ||
Rick Lima | Athanasios Pitsolis | ||
Kwadwo Duah | Gianni Dos Santos | ||
Denny Gropper | Svetoslav Dikov | ||
Son | Miki Orachev | ||
Ivaylo Chochev | Luka Ivanov | ||
Georgi Rusev | Yuliyan Nenov | ||
Erick Marcus | Ivaylo Naydenov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại