- Kwadwo Duah (Kiến tạo: Rwan Seco)2
- Ivailo Chochev (Kiến tạo: Kwadwo Duah)38
- Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Kwadwo Duah)43
- (Pen) Kwadwo Duah53
- Rwan Seco (Kiến tạo: Jakub Piotrowski)57
- Caio (Thay: Rick)63
- Denny Gropper (Thay: Son)63
- Pedrinho (Thay: Jakub Piotrowski)63
- Georgi Terziev (Thay: Noah Sonko Sundberg)71
- Rai Nascimento (Thay: Bernard Tekpetey)71
- Aslak Fonn Witry88
- Celso5
- Diogo Teixeira6
- Zharko Istatkov (Thay: Aleksandar Lyubenov)52
- Kaloyan Krastev (Thay: Steve Traore)61
- Luka Ivanov (Thay: Celso)61
- Goncalo Cardoso68
- Kevin Mayi (Thay: Antoni Ivanov)86
Thống kê trận đấu Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê
Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 12
1 Việt vị 1
33 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Noah Sonko Sundberg (26), Dinis Almeida (4), Son (17), Ivaylo Chochev (18), Jakub Piotrowski (6), Bernard Tekpetey (37), Rwan (99), Rick Lima (7), Kwadwo Duah (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-3): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Dime Dimov (4), Krasimir Stanoev (31), Nuno Andre Gomes Cardoso (2), Stephane Lambese (93), Diogo Teixeira (20), Antoni Ivanov (21), Bruno Franco (12), Celso (13), Franca (11), Stiv Traore (98)
Ludogorets
4-2-3-1
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
26
Noah Sonko Sundberg
4
Dinis Almeida
17
Son
18
Ivaylo Chochev
6
Jakub Piotrowski
37
Bernard Tekpetey
99
Rwan
7
Rick Lima
9 2
Kwadwo Duah
98
Stiv Traore
11
Franca
13
Celso
12
Bruno Franco
21
Antoni Ivanov
20
Diogo Teixeira
93
Stephane Lambese
2
Nuno Andre Gomes Cardoso
31
Krasimir Stanoev
4
Dime Dimov
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-3
Thay người | |||
63’ | Son Denny Gropper | 52’ | Aleksandar Lyubenov Zharko Istatkov |
63’ | Jakub Piotrowski Pedro Naressi | 61’ | Steve Traore Kaloyan Krastev |
63’ | Rick Caio Vidal | 61’ | Celso Luka Ivanov |
71’ | Noah Sonko Sundberg Georgi Ilkov Terziev | 86’ | Antoni Ivanov Kevin Mayi |
71’ | Bernard Tekpetey Rai Nascimento |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sluga | Zharko Istatkov | ||
Georgi Ilkov Terziev | Daniel Kamy | ||
Claude Goncalves | Kevin Mayi | ||
Matias Tissera | Boycho Velichkov | ||
Denny Gropper | Kaloyan Krastev | ||
Rai Nascimento | Mihael Chilikov | ||
Pedro Naressi | Luka Ivanov | ||
Caio Vidal | Stilyan Vankov | ||
Spas Delev | Erik Manolkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Europa League
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
2 | Botev Plovdiv | 14 | 10 | 1 | 3 | 9 | 31 | T T T B T |
3 | Cherno More Varna | 15 | 8 | 4 | 3 | 9 | 28 | B T B T T |
4 | Levski Sofia | 15 | 9 | 1 | 5 | 14 | 28 | B T B B B |
5 | Spartak Varna | 15 | 8 | 3 | 4 | 2 | 27 | T B T T B |
6 | Arda Kardzhali | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | H T T T T |
7 | Beroe | 15 | 6 | 3 | 6 | 1 | 21 | H T T H B |
8 | PFC CSKA-Sofia | 15 | 5 | 3 | 7 | 1 | 18 | B T H T H |
9 | Slavia Sofia | 15 | 5 | 2 | 8 | -3 | 17 | T B T B T |
10 | Krumovgrad | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | H H H B H |
11 | CSKA 1948 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H B H |
12 | Septemvri Sofia | 15 | 5 | 1 | 9 | -8 | 16 | T B B T T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | B H B H B |
14 | Botev Vratsa | 15 | 3 | 3 | 9 | -16 | 12 | H H B T B |
15 | PFC Lokomotiv Sofia 1929 | 15 | 2 | 5 | 8 | -15 | 11 | B H B B B |
16 | Hebar | 15 | 1 | 6 | 8 | -10 | 9 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại