Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929 hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Bulgaria - Th 7, 16/3

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

6 : 0

PFC Lokomotiv Sofia 1929

PFC Lokomotiv Sofia 1929

Hiệp một: 3-0
T7, 22:45 16/03/2024
Vòng 25 - VĐQG Bulgaria
Huvepharma Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kwadwo Duah (Kiến tạo: Rwan Seco)2
  • Ivailo Chochev (Kiến tạo: Kwadwo Duah)38
  • Bernard Tekpetey (Kiến tạo: Kwadwo Duah)43
  • (Pen) Kwadwo Duah53
  • Rwan Seco (Kiến tạo: Jakub Piotrowski)57
  • Caio (Thay: Rick)63
  • Denny Gropper (Thay: Son)63
  • Pedrinho (Thay: Jakub Piotrowski)63
  • Georgi Terziev (Thay: Noah Sonko Sundberg)71
  • Rai Nascimento (Thay: Bernard Tekpetey)71
  • Aslak Fonn Witry88
  • Celso5
  • Diogo Teixeira6
  • Zharko Istatkov (Thay: Aleksandar Lyubenov)52
  • Kaloyan Krastev (Thay: Steve Traore)61
  • Luka Ivanov (Thay: Celso)61
  • Goncalo Cardoso68
  • Kevin Mayi (Thay: Antoni Ivanov)86

Thống kê trận đấu Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
PFC Lokomotiv Sofia 1929
PFC Lokomotiv Sofia 1929
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 12
1 Việt vị 1
33 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 0
3 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ludogorets vs PFC Lokomotiv Sofia 1929

Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Noah Sonko Sundberg (26), Dinis Almeida (4), Son (17), Ivaylo Chochev (18), Jakub Piotrowski (6), Bernard Tekpetey (37), Rwan (99), Rick Lima (7), Kwadwo Duah (9)

PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-3): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Dime Dimov (4), Krasimir Stanoev (31), Nuno Andre Gomes Cardoso (2), Stephane Lambese (93), Diogo Teixeira (20), Antoni Ivanov (21), Bruno Franco (12), Celso (13), Franca (11), Stiv Traore (98)

Ludogorets
Ludogorets
4-2-3-1
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
26
Noah Sonko Sundberg
4
Dinis Almeida
17
Son
18
Ivaylo Chochev
6
Jakub Piotrowski
37
Bernard Tekpetey
99
Rwan
7
Rick Lima
9 2
Kwadwo Duah
98
Stiv Traore
11
Franca
13
Celso
12
Bruno Franco
21
Antoni Ivanov
20
Diogo Teixeira
93
Stephane Lambese
2
Nuno Andre Gomes Cardoso
31
Krasimir Stanoev
4
Dime Dimov
24
Aleksandar Kirov Lyubenov
PFC Lokomotiv Sofia 1929
PFC Lokomotiv Sofia 1929
3-4-3
Thay người
63’
Son
Denny Gropper
52’
Aleksandar Lyubenov
Zharko Istatkov
63’
Jakub Piotrowski
Pedro Naressi
61’
Steve Traore
Kaloyan Krastev
63’
Rick
Caio Vidal
61’
Celso
Luka Ivanov
71’
Noah Sonko Sundberg
Georgi Ilkov Terziev
86’
Antoni Ivanov
Kevin Mayi
71’
Bernard Tekpetey
Rai Nascimento
Cầu thủ dự bị
Simon Sluga
Zharko Istatkov
Georgi Ilkov Terziev
Daniel Kamy
Claude Goncalves
Kevin Mayi
Matias Tissera
Boycho Velichkov
Denny Gropper
Kaloyan Krastev
Rai Nascimento
Mihael Chilikov
Pedro Naressi
Luka Ivanov
Caio Vidal
Stilyan Vankov
Spas Delev
Erik Manolkov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bulgaria

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
31/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
28/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
20/10 - 2024
07/10 - 2024
Europa League
04/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
30/09 - 2024

Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929

VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2024
VĐQG Bulgaria
27/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LudogoretsLudogorets1413102640T T T T T
2Botev PlovdivBotev Plovdiv141013931T T T B T
3Cherno More VarnaCherno More Varna15843928B T B T T
4Levski SofiaLevski Sofia159151428B T B B B
5Spartak VarnaSpartak Varna15834227T B T T B
6Arda KardzhaliArda Kardzhali15834327H T T T T
7BeroeBeroe15636121H T T H B
8PFC CSKA-SofiaPFC CSKA-Sofia15537118B T H T H
9Slavia SofiaSlavia Sofia15528-317T B T B T
10KrumovgradKrumovgrad15447-516H H H B H
11CSKA 1948CSKA 194815375-216B B H B H
12Septemvri SofiaSeptemvri Sofia15519-816T B B T T
13Lokomotiv PlovdivLokomotiv Plovdiv15357-614B H B H B
14Botev VratsaBotev Vratsa15339-1612H H B T B
15PFC Lokomotiv Sofia 1929PFC Lokomotiv Sofia 192915258-1511B H B B B
16HebarHebar15168-109H B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X