![]() Rick 4 | |
![]() Rick 21 | |
![]() Dinis Almeida 55 | |
![]() Spas Delev 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria