Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Ludogorets vs Dunav Ruse hôm nay 20-08-2022

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 7, 20/8

Kết thúc

Ludogorets

Ludogorets

3 : 1

Dunav Ruse

Dunav Ruse

Hiệp một: 3-1
T7, 22:00 20/08/2022
Vòng 6 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dunav Ruse

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dunav Ruse
Dunav Ruse
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Bulgaria
20/08 - 2022
Giao hữu
18/01 - 2023
Hạng 2 Bulgaria
17/03 - 2023
16/07 - 2023
15/12 - 2023
Giao hữu
31/01 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
05/08 - 2024
17/02 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Hạng 2 Bulgaria
17/02 - 2025
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Dunav Ruse

Hạng 2 Bulgaria
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
17/02 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
14/12 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
16/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MontanaMontana2515822453T T H T H
2Dobrudzha DobrichDobrudzha Dobrich2514923351T T H H H
3Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad251384847T H B B B
4Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich251348643T B T T T
5Dunav RuseDunav Ruse251195942H T H H T
6Marek DupnitsaMarek Dupnitsa2511951142H T B H B
7EtarEtar2512581041B T B T T
8YantraYantra2511771240H B T H T
9PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II2510871138B H T T H
10Spartak PlevenSpartak Pleven251069-436T B B T H
11Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II259610333T B H H B
12CSKA 1948 IICSKA 1948 II259313-330B B B T B
13Minyor PernikMinyor Pernik258611-830T B T B B
14Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa258512-529B T B B H
15FratriaFratria257612-1227T H B B B
16FC LovechFC Lovech255614-1321B H H B B
17Botev Plovdiv IIBotev Plovdiv II256316-2121B H T B T
18Sportist SvogeSportist Svoge254813-1520B H T H T
19NesebarNesebar2531012-2419H H H H T
20Strumska SlavaStrumska Slava2531012-2219B H T H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X