![]() Edison Flores 28 | |
![]() (VAR check) 32 | |
![]() Oshiro Takeuchi (Thay: Marlon Ruidias) 54 | |
![]() Horacio Calcaterra (Thay: Edison Flores) 65 | |
![]() Jose Rivera (Thay: Jairo Concha) 65 | |
![]() Carlos Augusto Lopez 70 | |
![]() Jose Lujan (Thay: Ayrthon Quintana) 73 | |
![]() Rotceh Aguilar (Thay: Angel Ledesma) 74 | |
![]() Gabriel Costa (Thay: Martin Perez Guedes) 78 | |
![]() Jorge Murrugarra (Thay: Rodrigo Urena) 78 | |
![]() Abel Alberto Casquete Rodriguez (Thay: Carlos Augusto Lopez) 80 | |
![]() Ademar Robles (Thay: Diego Carabano) 80 | |
![]() Yuriel Celi (Thay: Gabriel Costa) 90 |
Thống kê trận đấu Los Chankas CYC vs Universitario de Deportes
số liệu thống kê
Los Chankas CYC

Universitario de Deportes
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 9
20 Ném biên 29
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Los Chankas CYC vs Universitario de Deportes
Thay người | |||
54’ | Marlon Ruidias Oshiro Takeuchi | 65’ | Edison Flores Horacio Calcaterra |
73’ | Ayrthon Quintana Jose Lujan | 65’ | Jairo Concha José Rivera |
74’ | Angel Ledesma Rotceh Aguilar | 78’ | Rodrigo Urena Jorge Murrugarra |
80’ | Diego Carabano Ademar Robles | 78’ | Yuriel Celi Gabriel Costa |
80’ | Carlos Augusto Lopez Abel Alberto Casquete Rodriguez | 90’ | Gabriel Costa Yuriel Celi |
Cầu thủ dự bị | |||
Ederson Leonel Mogollon Flores | Diego Romero | ||
Oshiro Takeuchi | Dulanto | ||
Rotceh Aguilar | Hugo Ancajima | ||
Jose Lujan | Nelson Cabanillas | ||
Ademar Robles | Horacio Calcaterra | ||
Daniel Ferreyra | Jorge Murrugarra | ||
Abel Alberto Casquete Rodriguez | Yuriel Celi | ||
Rodrigo Salinas | Gabriel Costa | ||
Alan Guillermo Murialdo | José Rivera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Los Chankas CYC
VĐQG Peru
Thành tích gần đây Universitario de Deportes
VĐQG Peru
Giao hữu
VĐQG Peru
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | T B B T |
11 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B B T |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B T |
13 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
15 | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H H B | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H B | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại