Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Formose Mendy (Thay: Panos Katseris)
46
Theo Le Bris (Thay: Jean-Victor Makengo)
46
Formose Mendy (Thay: Jean-Victor Makengo)
46
Theo Le Bris (Thay: Panos Katseris)
46
Julien Laporte
70
Alpha Toure (Thay: Jessy Deminguet)
71
Darline Yongwa
74
Julien Ponceau (Thay: Elie Kroupi)
75
Igor Carioca (Thay: Gedeon Kalulu)
75
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Ablie Jallow)
83
Lamine Gueye (Thay: Cheikh Sabaly)
83
Julien Ponceau
87
Kevin Van Den Kerkhof
88
Igor Carioca
90+1'

Thống kê trận đấu Lorient vs Metz

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Metz
Metz
45 Kiểm soát bóng 55
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lorient vs Metz

Tất cả (15)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+1' Thẻ vàng cho Igor Carioca.

Thẻ vàng cho Igor Carioca.

88' Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

Thẻ vàng cho Kevin Van Den Kerkhof.

87' Thẻ vàng cho Julien Ponceau.

Thẻ vàng cho Julien Ponceau.

83'

Cheikh Sabaly rời sân và được thay thế bởi Lamine Gueye.

83'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.

75'

Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Igor Carioca.

75'

Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi Julien Ponceau.

74' Thẻ vàng cho Darline Yongwa.

Thẻ vàng cho Darline Yongwa.

71'

Jessy Deminguet rời sân và được thay thế bởi Alpha Toure.

70' Thẻ vàng cho Julien Laporte.

Thẻ vàng cho Julien Laporte.

46'

Panos Katseris rời sân và được thay thế bởi Theo Le Bris.

46'

Jean-Victor Makengo rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Lorient vs Metz

Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Panos Katseris (77), Laurent Abergel (6), Arthur Ebong (62), Jean-Victor Makengo (17), Sambou Soumano (28), Eli Kroupi Jr (22)

Metz (5-3-2): Arnaud Bodart (29), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ababacar Moustapha Lo (15), Fali Cande (5), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Jessy Deminguet (20), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)

Lorient
Lorient
4-4-2
38
Yvon Mvogo
24
Gedeon Kalulu
15
Julien Laporte
3
Montassar Talbi
44
Darline Yongwa
77
Panos Katseris
6
Laurent Abergel
62
Arthur Ebong
17
Jean-Victor Makengo
28
Sambou Soumano
22
Eli Kroupi Jr
7
Gauthier Hein
14
Cheikh Sabaly
20
Jessy Deminguet
21
Benjamin Stambouli
36
Ablie Jallow
3
Matthieu Udol
5
Fali Cande
15
Ababacar Moustapha Lo
38
Sadibou Sane
39
Koffi Kouao
29
Arnaud Bodart
Metz
Metz
5-3-2
Thay người
46’
Panos Katseris
Theo Le Bris
71’
Jessy Deminguet
Alpha Toure
46’
Jean-Victor Makengo
Formose Mendy
83’
Ablie Jallow
Kevin Van Den Kerkhof
75’
Elie Kroupi
Julien Ponceau
83’
Cheikh Sabaly
Lamine Gueye
75’
Gedeon Kalulu
Igor Silva
Cầu thủ dự bị
Benjamin Leroy
Alexis Mirbach
Julien Ponceau
Maxime Colin
Theo Le Bris
Kevin Van Den Kerkhof
Pablo Pagis
Alpha Toure
Formose Mendy
Morgan Bokele
Isaac James
Papa Amadou Diallo
Enzo Genton
Lamine Gueye
Igor Silva
Huấn luyện viên

Regis Le Bris

Laszlo Boloni

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
14/12 - 2014
10/05 - 2015
04/10 - 2020
17/05 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 3-0
21/04 - 2022
H1: 0-0
26/11 - 2023
H1: 2-1
04/02 - 2024
H1: 1-1
Ligue 2
21/09 - 2024
H1: 1-0
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
08/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 1-1
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-1
Ligue 2
12/01 - 2025

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
H1: 0-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X