Thứ Tư, 13/11/2024 Mới nhất
  • Joel Mvuka (Kiến tạo: Darline Yongwa)28
  • (Pen) Mohamed Bamba50
  • Sambou Soumano (Kiến tạo: Laurent Abergel)55
  • Jean-Victor Makengo (Thay: Arthur Avom Ebong)62
  • Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka)62
  • Jean-Victor Makengo (Thay: Arthur Ebong)62
  • Aiyegun Tosin (Thay: Mohamed Bamba)62
  • Pablo Pagis (Thay: Julien Ponceau)79
  • Aiyegun Tosin (Kiến tạo: Igor Carioca)83
  • Sambou Soumano (Kiến tạo: Aiyegun Tosin)85
  • Julien Laporte (Thay: Igor Carioca)90
  • Maxence Rivera (Kiến tạo: Kay Tejan)7
  • Diogo Queiros18
  • Maxence Rivera (Kiến tạo: Yacine Bammou)44
  • Opa Sangante49
  • Benjaloud Youssouf (Thay: Diogo Queiros)63
  • Naatan Skyttae (Thay: Enzo Bardeli)63
  • Gessime Yassine (Thay: Kay Tejan)75
  • Vincent Sasso (Thay: Nehemiah Fernandez)75
  • Gaetan Courtet78
  • Gaetan Courtet (Thay: Yacine Bammou)78
  • Vincent Sasso90+1'
  • Anto Sekongo90+3'

Thống kê trận đấu Lorient vs Dunkerque

số liệu thống kê
Lorient
Lorient
Dunkerque
Dunkerque
47 Kiểm soát bóng 53
10 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
9 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lorient vs Dunkerque

Tất cả (37)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' ANH TA RỒI! - Anto Sekongo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA RỒI! - Anto Sekongo nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

90+1'

Igor Carioca rời sân và được thay thế bởi Julien Laporte.

90+1' Thẻ vàng cho Vincent Sasso.

Thẻ vàng cho Vincent Sasso.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Aiyegun Tosin đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

86' G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!

85'

Aiyegun Tosin đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!

83'

Igor Carioca là người kiến tạo cho bàn thắng.

83' G O O O A A A L - Aiyegun Tosin đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aiyegun Tosin đã trúng đích!

79'

Julien Ponceau rời sân và được thay thế bởi Pablo Pagis.

78'

Yacine Bammou rời sân và được thay thế bởi Gaetan Courtet.

75'

Nehemiah Fernandez rời sân và được thay thế bởi Vincent Sasso.

75'

Kay Tejan rời sân và được thay thế bởi Gessime Yassine.

74'

Nehemiah Fernandez rời sân và được thay thế bởi Vincent Sasso.

63'

Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Naatan Skyttae.

63'

Diogo Queiros rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.

62'

Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.

62'

Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.

62'

Arthur Ebong rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.

Đội hình xuất phát Lorient vs Dunkerque

Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Igor Silva (2), Formose Mendy (5), Nathaniel Adjei (32), Darline Yongwa (44), Joel Mvuka (93), Arthur Ebong (62), Laurent Abergel (6), Julien Ponceau (21), Sambou Soumano (28), Mohamed Bamba (9)

Dunkerque (4-1-4-1): Adrian Ortola (16), Alec Georgen (2), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Geoffrey Kondo (21), Diogo Queiros (5), Kay Tejan (9), Anto Sekongo (15), Enzo Bardeli (20), Maxence Rivera (8), Yacine Bammou (19)

Lorient
Lorient
4-4-2
38
Yvon Mvogo
2
Igor Silva
5
Formose Mendy
32
Nathaniel Adjei
44
Darline Yongwa
93
Joel Mvuka
62
Arthur Ebong
6
Laurent Abergel
21
Julien Ponceau
28 2
Sambou Soumano
9
Mohamed Bamba
19
Yacine Bammou
8 2
Maxence Rivera
20
Enzo Bardeli
15
Anto Sekongo
9
Kay Tejan
5
Diogo Queiros
21
Geoffrey Kondo
4
Nehemiah Fernandez
26
Opa Sangante
2
Alec Georgen
16
Adrian Ortola
Dunkerque
Dunkerque
4-1-4-1
Thay người
62’
Mohamed Bamba
Tosin Aiyegun
63’
Enzo Bardeli
Naatan Skyttä
62’
Joel Mvuka
Panos Katseris
63’
Diogo Queiros
Benjaloud Youssouf
62’
Arthur Ebong
Jean-Victor Makengo
75’
Nehemiah Fernandez
Vincent Sasso
79’
Julien Ponceau
Pablo Pagis
75’
Kay Tejan
Gessime Yassine
90’
Igor Carioca
Julien Laporte
78’
Yacine Bammou
Gaetan Courtet
Cầu thủ dự bị
Benjamin Leroy
Naatan Skyttä
Isaac James
Vincent Sasso
Tosin Aiyegun
Gaetan Courtet
Panos Katseris
Benjaloud Youssouf
Jean-Victor Makengo
Marco Essimi
Julien Laporte
Gessime Yassine
Pablo Pagis
Ewen Jaouen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Lorient

Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
05/10 - 2024
H1: 1-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024
H1: 1-0
21/09 - 2024
H1: 1-0
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Dunkerque

Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 3-0
05/10 - 2024
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 2-1
14/09 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris FCParis FC138321127T T H H H
2LorientLorient138231126T H T B T
3DunkerqueDunkerque13814425B T B T T
4MetzMetz13733924B T B T T
5FC AnnecyFC Annecy13643322B T H T B
6AmiensAmiens13625220T T H B H
7GuingampGuingamp13616219B B T T B
8GrenobleGrenoble13526217T B H B B
9LavalLaval13445216T B B H H
10SC BastiaSC Bastia12372016H H H B H
11PauPau13445-416H B B B H
12RodezRodez13436215T H H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6313436-315H B T T B
14CaenCaen13427-314H B T T B
15AC AjaccioAC Ajaccio12426-314H B B B T
16TroyesTroyes13427-614B T T H T
17Red StarRed Star13427-1114H B T T B
18MartiguesMartigues13238-189B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X