![]() Mohamed Bayo (Kiến tạo: Vital N'Simba) 15 | |
![]() Johan Gastien 24 | |
![]() Julien Laporte (Kiến tạo: Thomas Monconduit) 54 | |
![]() Moritz Jenz 55 | |
![]() Julien Laporte 79 |
Thống kê trận đấu Lorient vs Clermont
số liệu thống kê

Lorient

Clermont
46 Kiểm soát bóng 54
19 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 26
0 Việt vị 1
13 Chuyền dài 14
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 4
Nhận định Lorient vs Clermont
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 1
Ligue 2
Thành tích gần đây Lorient
Ligue 2
Thành tích gần đây Clermont
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 24 | 6 | 1 | 53 | 78 | T T T H B |
2 | ![]() | 31 | 18 | 4 | 9 | 23 | 58 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 17 | 56 | T B T T T |
4 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 22 | 55 | T B T H H |
5 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 20 | 54 | B T T B T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 20 | 54 | B B H T T |
7 | ![]() | 31 | 15 | 9 | 7 | 13 | 54 | T T H H T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | -2 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 31 | 13 | 5 | 13 | -4 | 44 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | 0 | 41 | T T B B T |
11 | ![]() | 31 | 12 | 2 | 17 | 2 | 38 | T B T T B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -1 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -10 | 33 | T B T T H |
14 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -15 | 32 | B T B H H |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -21 | 30 | B B T B B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 4 | 19 | -31 | 28 | T T B B H |
17 | ![]() | 31 | 7 | 6 | 18 | -37 | 27 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 4 | 4 | 23 | -49 | 16 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại