![]() Maciej Rybus 24 | |
![]() Christian Noboa 30 | |
![]() (og) Igor Yurganov 41 | |
![]() Tin Jedvaj (Kiến tạo: Maciej Rybus) 49 | |
![]() Danila Prokhin 50 | |
![]() Alexis Beka 56 | |
![]() Sergey Terekhov 69 | |
![]() Pablo 90 | |
![]() Joaozinho 90 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv vs PFC Sochi
số liệu thống kê

Lokomotiv

PFC Sochi
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv vs PFC Sochi
Lokomotiv (4-2-3-1): Guilherme (1), Maciej Rybus (31), Tin Jedvaj (16), Pablo (3), Nayair Tiknizyan (71), Dmitri Barinov (6), Alexis Beka (8), Dmitri Rybchinskiy (94), Rifat Zhemaletdinov (17), Konstantin Maradishvili (5), Gyrano Kerk (7)
PFC Sochi (3-4-2-1): Nikolay Zabolotny (12), Danila Prokhin (87), Rodrigao (5), Igor Yurganov (20), Kirill Zaika (27), Ibrahim Tsallagov (15), Christian Noboa (16), Sergey Terekhov (13), Nikita Burmistrov (18), Artur Yusupov (6), Mateo Cassierra (30)

Lokomotiv
4-2-3-1
1
Guilherme
31
Maciej Rybus
16
Tin Jedvaj
3
Pablo
71
Nayair Tiknizyan
6
Dmitri Barinov
8
Alexis Beka
94
Dmitri Rybchinskiy
17
Rifat Zhemaletdinov
5
Konstantin Maradishvili
7
Gyrano Kerk
30
Mateo Cassierra
6
Artur Yusupov
18
Nikita Burmistrov
13
Sergey Terekhov
16
Christian Noboa
15
Ibrahim Tsallagov
27
Kirill Zaika
20
Igor Yurganov
5
Rodrigao
87
Danila Prokhin
12
Nikolay Zabolotny

PFC Sochi
3-4-2-1
Thay người | |||
55’ | Nayair Tiknizyan Alexander Silyanov | 46’ | Kirill Zaika Timofey Margasov |
66’ | Tin Jedvaj Daniil Kulikov | 57’ | Nikita Burmistrov Joaozinho |
79’ | Dmitri Rybchinskiy Sergey Babkin | 81’ | Danila Prokhin Victorien Angban |
79’ | Rifat Zhemaletdinov Vitali Lisakovich | 87’ | Artur Yusupov Maksim Barsov |
79’ | Gyrano Kerk Faustino Anjorin |
Cầu thủ dự bị | |||
Maksim Nenakhov | Denis Adamov | ||
Artur Chernyy | Timofey Margasov | ||
Alexander Silyanov | Pavel Shakuro | ||
Daniil Kulikov | Emanuel Mammana | ||
Sergey Babkin | Mateo Barac | ||
Maksim Petrov | Ivelin Popov | ||
Vitali Lisakovich | Victorien Angban | ||
Dmitry Zhivoglyadov | Maksim Barsov | ||
Daniil Khudyakov | Joaozinho | ||
Faustino Anjorin | |||
Andrey Savin |
Nhận định Lokomotiv vs PFC Sochi
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lokomotiv
Giao hữu
Thành tích gần đây PFC Sochi
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại