![]() Dmitri Barinov 11 | |
![]() Kirill Zinovich 31 | |
![]() Erving Botaka-Yoboma 39 | |
![]() Sergey Babkin 41 | |
![]() Filip Mrzljak 53 | |
![]() Konstantin Maradishvili 71 | |
![]() Gyrano Kerk (Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy) 74 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv vs FC Ufa
số liệu thống kê

Lokomotiv

FC Ufa
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 27
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv vs FC Ufa
Lokomotiv (4-4-2): Daniil Khudyakov (53), Maksim Nenakhov (24), Dmitri Barinov (6), Pablo (3), Maciej Rybus (31), Gyrano Kerk (7), Konstantin Maradishvili (5), Sergey Babkin (75), Dmitri Rybchinskiy (94), Kirill Zinovich (90), Fedor Smolov (9)
FC Ufa (5-3-2): Aleksandr Belenov (31), Konstantin Pliev (3), Erving Botaka-Yoboma (15), Alexey Nikitin (4), Yury Zhuravlev (44), Nemanja Miletic (11), Vladislav Kamilov (29), Ruslan Fishchenko (6), Filip Mrzljak (24), Azer Aliev (7), Gamid Agalarov (9)

Lokomotiv
4-4-2
53
Daniil Khudyakov
24
Maksim Nenakhov
6
Dmitri Barinov
3
Pablo
31
Maciej Rybus
7
Gyrano Kerk
5
Konstantin Maradishvili
75
Sergey Babkin
94
Dmitri Rybchinskiy
90
Kirill Zinovich
9
Fedor Smolov
9
Gamid Agalarov
7
Azer Aliev
24
Filip Mrzljak
6
Ruslan Fishchenko
29
Vladislav Kamilov
11
Nemanja Miletic
44
Yury Zhuravlev
4
Alexey Nikitin
15
Erving Botaka-Yoboma
3
Konstantin Pliev
31
Aleksandr Belenov

FC Ufa
5-3-2
Thay người | |||
50’ | Maksim Nenakhov Nayair Tiknizyan | 46’ | Erving Botaka-Yoboma Aleksandr Saplinov |
87’ | Dmitri Rybchinskiy Grigori Borisenko | 75’ | Vladislav Kamilov Artem Golubev |
90’ | Kirill Zinovich Artur Chernyy | 84’ | Azer Aliev Aleksandr Sukhov |
84’ | Filip Mrzljak Danil Akhatov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vitali Lisakovich | Aleksey Kuznetsov | ||
Andrey Savin | Aleksandr Sukhov | ||
Artur Chernyy | Bojan Jokic | ||
Nayair Tiknizyan | Artem Golubev | ||
Grigori Borisenko | Aleksandr Saplinov | ||
Alexis Beka | Danil Akhatov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nga
Thành tích gần đây Lokomotiv
Giao hữu
Thành tích gần đây FC Ufa
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Nga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 12 | 5 | 2 | 25 | 41 | T T H H T |
2 | ![]() | 19 | 12 | 3 | 4 | 16 | 39 | T T T H T |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 11 | 34 | B H B T T |
4 | ![]() | 19 | 10 | 3 | 6 | 7 | 33 | H B T T T |
5 | ![]() | 19 | 10 | 0 | 9 | 1 | 30 | T T B T T |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 11 | 29 | B T H T H |
7 | ![]() | 18 | 7 | 7 | 4 | 5 | 28 | H B B B T |
8 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | T H H B T |
9 | ![]() | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | B H T B B |
10 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -11 | 22 | B H T H T |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | -5 | 22 | T B B B B |
12 | ![]() | 19 | 4 | 7 | 8 | -7 | 19 | H H T T B |
13 | ![]() | 19 | 5 | 4 | 10 | -16 | 19 | B T T B B |
14 | ![]() | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | T H B H B |
15 | ![]() | 19 | 3 | 7 | 9 | -10 | 16 | H H B B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 8 | 9 | -18 | 14 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại