![]() Vidol Seymenski 33 | |
![]() Todor Pavlov 45+1' | |
![]() Dimitar Iliev (Thay: Vidol Seymenski) 46 | |
![]() Angel Lyaskov 56 | |
![]() (Pen) Borislav Rupanov 60 | |
![]() Efe Ali (Thay: Vladimir Medved) 61 | |
![]() Jorge Segura 66 | |
![]() Valentine Ozornwafor 66 | |
![]() Klery Serber 75 | |
![]() Patryk Stepinski 78 | |
![]() Victor Ochayi 79 | |
![]() Manyumow Achol (Thay: Alfons Amade) 84 | |
![]() Vitinho (Thay: Klery Serber) 84 | |
![]() Georgi Varbanov 89 | |
![]() Nikola Velickovski (Thay: Borislav Rupanov) 90 | |
![]() Zahari Atanasov (Thay: Moi Parra) 90 | |
![]() Mitko Mitkov (Thay: Galin Ivanov) 90 | |
![]() Dimitar Sheytanov 90+13' |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs Septemvri Sofia
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

Septemvri Sofia
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 28
4 Việt vị 4
15 Chuyền dài 6
5 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs Septemvri Sofia
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Kristian Tomov (81), Vidol Seymenski (4), Todor Pavlov (5), Jorge Segura (91), Angel Lyaskov (44), Patryk Stepinski (21), Ivaylo Ivanov (22), Julien Lamy (99), Parvizdzhon Umarbaev (39), Vladimir Medved (7), Juan Perea (9)
Septemvri Sofia (3-4-3): Dimitar Sheytanov (21), Martin Hristov (4), Valentine Ozornwafor (3), Xandro Schenk (26), Moises Parra Gutierrez (7), Victor Ayi Ochayi (6), Alfons Amade (17), Georgi Varbanov (14), Galin Ivanov (33), Borislav Rupanov (11), Klery Serber (16)

Lokomotiv Plovdiv
4-2-3-1
81
Kristian Tomov
4
Vidol Seymenski
5
Todor Pavlov
91
Jorge Segura
44
Angel Lyaskov
21
Patryk Stepinski
22
Ivaylo Ivanov
99
Julien Lamy
39
Parvizdzhon Umarbaev
7
Vladimir Medved
9
Juan Perea
16
Klery Serber
11
Borislav Rupanov
33
Galin Ivanov
14
Georgi Varbanov
17
Alfons Amade
6
Victor Ayi Ochayi
7
Moises Parra Gutierrez
26
Xandro Schenk
3
Valentine Ozornwafor
4
Martin Hristov
21
Dimitar Sheytanov

Septemvri Sofia
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Vidol Seymenski Dimitar Iliev | 84’ | Klery Serber Vitinho |
61’ | Vladimir Medved Efe Ali | 84’ | Alfons Amade Manyumow Achol |
90’ | Moi Parra Zachary Atanasov | ||
90’ | Galin Ivanov Mitko Mitkov | ||
90’ | Borislav Rupanov Nikola Velickovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Milosavljevic | Vladimir Ivanov | ||
Efe Ali | Valentin Nikolov | ||
Martin Haydarov | Jordan Gutierrez | ||
Bozhidar Kirilov Kostadinov | Vitinho | ||
Krastyo Banev | Zachary Atanasov | ||
Dimitar Iliev | Manyumow Achol | ||
Marcilio | Mitko Mitkov | ||
Nikola Velickovski | |||
Aleksandar Dzhamov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
VĐQG Bulgaria
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại