![]() Octavio 24 | |
![]() Birsent Karagaren 24 | |
![]() Karim Bouhmidi 43 | |
![]() Giorgos Katsikas 46 | |
![]() Karim Bouhmidi 53 | |
![]() (Pen) Dimitar Iliev 54 | |
![]() Josip Tomasevic 57 | |
![]() Georgi Minchev (Kiến tạo: Dimitar Iliev) 59 | |
![]() Artur Craciun 68 | |
![]() Krasimir Miloshev 80 | |
![]() Virgile Pinson (Kiến tạo: Octavio) 88 |
Thống kê trận đấu Lokomotiv Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Lokomotiv Plovdiv

PFC Lokomotiv Sofia 1929
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 18
20 Ném biên 19
1 Việt vị 0
17 Chuyền dài 17
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 2
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 4
2 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lokomotiv Plovdiv vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Lokomotiv Plovdiv (3-4-1-2): Lukas Raeder (71), Artur Craciun (25), Milos Petrovic (20), Oleksiy Bykov (2), Birsent Karagaren (9), Emil Yanchev (6), Parvizdzhon Umarbaev (39), Josip Tomasevic (33), Lucas Salinas (16), Dimitar Iliev (14), Georgi Minchev (10)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (4-2-3-1): Aleksandar Lyubenov (24), Celso (13), Plamen Krachunov (6), Giorgos Katsikas (5), Miki Orachev (4), Mateus Rocha (89), Bojidar Katsarov (44), Aleksandar Aleksandrov (7), Octavio (58), Virgile Pinson (93), Karim Bouhmidi (9)

Lokomotiv Plovdiv
3-4-1-2
71
Lukas Raeder
25
Artur Craciun
20
Milos Petrovic
2
Oleksiy Bykov
9
Birsent Karagaren
6
Emil Yanchev
39
Parvizdzhon Umarbaev
33
Josip Tomasevic
16
Lucas Salinas
14
Dimitar Iliev
10
Georgi Minchev
9
Karim Bouhmidi
93
Virgile Pinson
58
Octavio
7
Aleksandar Aleksandrov
44
Bojidar Katsarov
89
Mateus Rocha
4
Miki Orachev
5
Giorgos Katsikas
6
Plamen Krachunov
13
Celso
24
Aleksandar Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
4-2-3-1
Thay người | |||
60’ | Josip Tomasevic Connor Ruane | 75’ | Bojidar Katsarov Krasimir Miloshev |
77’ | Artur Craciun Vidol Seymenski | 90’ | Aleksandar Aleksandrov Vladimir Semerdzhiev |
87’ | Parvizdzhon Umarbaev Nikolay Nikolaev | ||
87’ | Lucas Salinas Aivan Angelov |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Nikolaev | Tsvetomir Vitkov | ||
Aivan Angelov | Valentin Nikolov | ||
Aleksandar Ivanov | Vladimir Semerdzhiev | ||
Shaquill Sno | Krasimir Miloshev | ||
Ilko Pirgov | Rael Lolala | ||
Connor Ruane | Luka Ivanov | ||
Vidol Seymenski | Hristian Chipev |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại