![]() Oscar David Barreto Perez 13 | |
![]() Cristian Sencion 25 | |
![]() Jose Mercado (Thay: Oscar David Barreto Perez) 31 | |
![]() Darwin Yesid Palomeque Palacios 41 | |
![]() Geovan Montes (Kiến tạo: Roberto Hinojosa) 45+3' | |
![]() (og) Eduar Esteban Restrepo 45+7' | |
![]() Sanchez (Thay: Juan Giraldo) 46 | |
![]() Janeth Aleman Tapias (Thay: Oscar Vanegas) 46 | |
![]() Michael Rangel (Thay: Kener Valencia) 62 | |
![]() Freddy Espinal Valverde (Thay: Eyder Restrepo) 71 | |
![]() (VAR check) 78 | |
![]() Franklin de Jesus Navarro Berdugo (Thay: Orles Aragon) 79 | |
![]() Maicol Medina (Thay: Dannovi Quinones) 83 | |
![]() Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (Thay: Roberto Hinojosa) 83 |
Thống kê trận đấu Llaneros FC vs Union Magdalena
số liệu thống kê

Llaneros FC

Union Magdalena
71 Kiểm soát bóng 29
8 Phạm lỗi 9
25 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Llaneros FC vs Union Magdalena
Thay người | |||
62’ | Kener Valencia Michael Rangel | 31’ | Oscar David Barreto Perez Jose Mercado |
71’ | Eyder Restrepo Freddy Espinal Valverde | 46’ | Juan Giraldo Sanchez |
83’ | Dannovi Quinones Maicol Medina | 46’ | Oscar Vanegas Janeth Aleman Tapias |
83’ | Roberto Hinojosa Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | 79’ | Orles Aragon Franklin de Jesus Navarro Berdugo |
Cầu thủ dự bị | |||
Humberto Acevedo | Guillermo Enrique Gomez Tovar | ||
Marlon Ricardo Sierra Zamora | David Murillo | ||
Maicol Medina | Sanchez | ||
Cristian Valencia | Jhoan Pinto | ||
Freddy Espinal Valverde | Janeth Aleman Tapias | ||
Jonatan Stiven Mayorga Oviedo | Jose Mercado | ||
Michael Rangel | Franklin de Jesus Navarro Berdugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Llaneros FC
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Thành tích gần đây Union Magdalena
VĐQG Colombia
Hạng 2 Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T T T H |
2 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 16 | T H B T T |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | H T H T B |
4 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T T B H T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | H T T H H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | B T B T B |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 2 | 13 | T T T B T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 7 | 12 | H H B T T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H H B T |
10 | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | B H T T T | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -4 | 12 | B T T B B |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -6 | 9 | B B T H H |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B T B T |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -7 | 7 | T T B B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -9 | 7 | T B T B B |
17 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B H H H T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -3 | 4 | H B B H B |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -6 | 4 | H B B H B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -5 | 3 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại