Ném biên cho Llaneros tại Estadio Manuel Calle Lombana.
![]() Cristian Valencia 16 | |
![]() Didier Moreno 16 | |
![]() Jorge Duvan Mosquera Campana 20 | |
![]() Jaison Mina (Thay: Marlon Ricardo Sierra Zamora) 22 | |
![]() Daniel Alejandro Rivera Garzon 26 | |
![]() Brayan Castrillon (Kiến tạo: Carlos Bacca) 36 | |
![]() Edwin Herrera (Thay: Yeferson Mosquera Moreno) 46 | |
![]() Christian Baez 58 | |
![]() Brandon Chury (Thay: Freddy Espinal Valverde) 60 | |
![]() Kener Valencia (Thay: Michael Rangel) 61 | |
![]() Fabian Angel (Thay: Brayan Castrillon) 62 | |
![]() Deiber Caicedo (Thay: Carlos Bacca) 62 | |
![]() Teofilo Gutierrez (Thay: Guillermo Paiva) 71 | |
![]() Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Jose Enamorado) 79 | |
![]() Roberto Hinojosa (Thay: Carlos Sierra) 79 | |
![]() Dannovi Quinones (Thay: Jorge Duvan Mosquera Campana) 80 |
Thống kê trận đấu Llaneros FC vs Atletico Junior


Diễn biến Llaneros FC vs Atletico Junior
Ném biên cho Llaneros ở phần sân nhà.
Luis Delgado ra hiệu cho Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Llaneros thực hiện quả ném biên ở phần sân của Junior.
Tại Villavicencio, Llaneros tấn công qua Roberto Hinojosa. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Junior tại Estadio Manuel Calle Lombana.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Luis Delgado trao cho Llaneros một quả phát bóng lên.
Junior được hưởng quả phạt góc do Luis Delgado trao.
Bóng đi ra ngoài sân và Junior được hưởng quả phát bóng lên.
Ném biên cho Junior.
Llaneros được hưởng quả phạt góc.
Luis Delgado trao cho Llaneros một quả phát bóng lên.
Junior được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Liệu Llaneros có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Junior không?
Luis Delgado ra hiệu cho Llaneros được hưởng quả ném biên ở phần sân của Junior.
Junior được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Llaneros được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Didier Moreno đã trở lại sân.
Trận đấu tạm dừng để chăm sóc cho cầu thủ bị chấn thương Didier Moreno.
Jaime De La Pava (Llaneros) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Dannovi Quinones thay thế Jorge Duvan Mosquera Campana.
Đội hình xuất phát Llaneros FC vs Atletico Junior
Llaneros FC: Kevin Armesto (1), Cristian Valencia (15), Jan Carlos Angulo Rosales (20), Jorge Duvan Mosquera Campana (27), Geovan Montes (31), Jhildrey Alejandro Lasso Aranguren (33), Marlon Ricardo Sierra Zamora (6), Bryan Eduardo Uruena Diaz (10), Freddy Espinal Valverde (11), Carlos Sierra (14), Michael Rangel (9)
Atletico Junior: Santiago Mele (77), Jhomier Javier Guerrero Gonzalez (34), Christian Baez (66), Jose Enamorado (99), Daniel Alejandro Rivera Garzon (5), Didier Moreno (6), Yimmi Chara (8), Guillermo Paiva (9), Yeferson Mosquera Moreno (15), Carlos Bacca (70), Brayan Castrillon (88)
Thay người | |||
22’ | Marlon Ricardo Sierra Zamora Jaison Mina | 46’ | Yeferson Mosquera Moreno Edwin Herrera |
60’ | Freddy Espinal Valverde Brandon Chury | 62’ | Carlos Bacca Deiber Caicedo |
61’ | Michael Rangel Kener Valencia | 62’ | Brayan Castrillon Fabian Angel |
79’ | Carlos Sierra Roberto Hinojosa | 71’ | Guillermo Paiva Teofilo Gutierrez |
80’ | Jorge Duvan Mosquera Campana Dannovi Quinones | 79’ | Jose Enamorado Steven Andres Rodriguez Ossa |
Cầu thủ dự bị | |||
Andres Domingo Lopez Perez | Edwin Herrera | ||
Brandon Chury | Carlos Eduardo Cantillo Villalobos | ||
Roameth Romana Garavito | Deiber Caicedo | ||
Jaison Mina | Steven Andres Rodriguez Ossa | ||
Dannovi Quinones | Teofilo Gutierrez | ||
Kener Valencia | Jeferson Martinez | ||
Roberto Hinojosa | Fabian Angel |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Llaneros FC
Thành tích gần đây Atletico Junior
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 9 | 19 | T T T H H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 17 | H B T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T H T B T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | T B H T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T B T B T |
6 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | T T B T T |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | H B T T T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | T T H H H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H B T H |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | -2 | 12 | H T T T B | |
11 | ![]() | 9 | 4 | 0 | 5 | -5 | 12 | T T B B B |
12 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | B T B T T |
13 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -6 | 10 | B T H H H |
14 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | B B T B B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | T B B B H |
16 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -9 | 8 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -6 | 6 | H H H T B |
18 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -6 | 5 | B B H B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -4 | 4 | B B H B B |
20 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -6 | 3 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại