- Ruslan Dedukh61
- Taras Galas (Thay: Ivan Kogut)72
- Oleksiy Lytovchenko (Thay: Andrii Spivakov)72
- Oleg Sokolov80
- Danyil Sukhoruchko87
- Sergey Kosovskyi (Thay: Ruslan Dedukh)90
- Sidnney (Thay: Oleksandr Dudarenko)90
- Oleg Synytsia90
- Evgen Banada90+2'
- Eguinaldo (Thay: Kevin)46
- Danylo Sikan (Kiến tạo: Pedrinho)63
- Pedrinho (Thay: Irakli Azarovi)78
- Taras Stepanenko (Thay: Artem Bondarenko)87
- Lassina Traore (Thay: Danylo Sikan)87
- Newerton (Thay: Pedrinho)90
- Eguinaldo90+1'
Thống kê trận đấu Livyi Bereg vs Shakhtar Donetsk
số liệu thống kê
Livyi Bereg
Shakhtar Donetsk
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livyi Bereg vs Shakhtar Donetsk
Livyi Bereg (4-2-3-1): Maksym Mekhaniv (1), Oleg Sokolov (2), Andriy Yakimiv (97), Valerii Samar (5), Oleksandr Dudarenko (3), Ruslan Dedukh (18), Yevhen Banada (44), Oleg Synytsia (96), Andrii Spivakov (14), Ivan Kogut (17), Danyil Sukhoruchko (21)
Shakhtar Donetsk (4-1-2-3): Dmytro Riznyk (31), Yukhym Konoplia (26), Valeriy Bondar (5), Bartol Franjic (4), Irakli Azarov (16), Dmytro Kryskiv (8), Artem Bondarenko (21), Georgiy Sudakov (10), Danylo Sikan (14), Kevin (37)
Livyi Bereg
4-2-3-1
1
Maksym Mekhaniv
2
Oleg Sokolov
97
Andriy Yakimiv
5
Valerii Samar
3
Oleksandr Dudarenko
18
Ruslan Dedukh
44
Yevhen Banada
96
Oleg Synytsia
14
Andrii Spivakov
17
Ivan Kogut
21
Danyil Sukhoruchko
37
Kevin
14
Danylo Sikan
10
Georgiy Sudakov
21
Artem Bondarenko
8
Dmytro Kryskiv
16
Irakli Azarov
4
Bartol Franjic
5
Valeriy Bondar
26
Yukhym Konoplia
31
Dmytro Riznyk
Shakhtar Donetsk
4-1-2-3
Thay người | |||
72’ | Ivan Kogut Taras Galas | 46’ | Kevin Eguinaldo |
72’ | Andrii Spivakov Oleksiy Lytovchenko | 78’ | Irakli Azarovi Pedrinho |
90’ | Oleksandr Dudarenko Sidnney | 87’ | Artem Bondarenko Taras Stepanenko |
90’ | Ruslan Dedukh Sergiy Kosovskyi | 87’ | Danylo Sikan Lassina Franck Traore |
90’ | Pedrinho Newertton Martins da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Dmytro Fastov | Pedrinho | ||
Vadym Stashkiv | Marian Farina | ||
Ernest Astakhov | Newertton Martins da Silva | ||
Dmytro Semenov | Anton Hlushchenko | ||
Vladislav Shapoval | Alaa Ghram | ||
Sidnney | Tobias | ||
Sergiy Kosovskyi | Eguinaldo | ||
Taras Galas | Taras Stepanenko | ||
Ruslan Nepeypiev | Lassina Franck Traore | ||
Oleksiy Lytovchenko | Kiril Fesiun | ||
Denys Tvardovskyi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Livyi Bereg
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Champions League
VĐQG Ukraine
Cúp quốc gia Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 17 | 13 | 4 | 0 | 26 | 43 | T H H T T |
2 | FC Olexandriya | 17 | 11 | 5 | 1 | 14 | 38 | H T H B H |
3 | Shakhtar Donetsk | 16 | 10 | 3 | 3 | 26 | 33 | T T H T B |
4 | Kryvbas | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | H T T T T |
5 | Polissya Zhytomyr | 17 | 7 | 6 | 4 | 8 | 27 | H B H B T |
6 | Karpaty | 17 | 7 | 3 | 7 | 1 | 24 | B T B T B |
7 | Rukh Lviv | 17 | 5 | 8 | 4 | 7 | 23 | T H H T B |
8 | Zorya | 16 | 7 | 1 | 8 | -2 | 22 | B B H T T |
9 | Veres Rivne | 17 | 4 | 7 | 6 | -7 | 19 | T H T B B |
10 | Cherkasy | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B B B B H |
11 | FC Kolos Kovalivka | 17 | 3 | 9 | 5 | -1 | 18 | H B H H T |
12 | Vorskla | 17 | 4 | 4 | 9 | -10 | 16 | T T B B B |
13 | Livyi Bereg | 17 | 4 | 4 | 9 | -11 | 16 | H B H T T |
14 | FC Obolon Kyiv | 17 | 3 | 5 | 9 | -19 | 14 | T B H H T |
15 | Chornomorets Odesa | 17 | 3 | 3 | 11 | -14 | 12 | B B B B B |
16 | Inhulets Petrove | 16 | 1 | 6 | 9 | -19 | 9 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại