- Scott Pittman49
- Michael Devlin64
- Stephen Kelly (Thay: Andrew Shinnie)74
- Christian Montano (Thay: Michael Nottingham)77
- Steven Bradley (Thay: Joel Nouble)80
- Maksym Kucheriavyi39
- Graham Carey (Thay: Maksym Kucheriavyi)41
- Andrew Considine (Thay: Tony Gallacher)46
- Sven Sprangler (Thay: Stevie May)66
- Christopher Kane (Thay: Nicky Clark)80
- Graham Carey90+1'
Thống kê trận đấu Livingston vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Livingston
St. Johnstone
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs St. Johnstone
Livingston (3-4-1-2): Shamal George (1), Michael Nottingham (21), Ayo Obileye (6), Michael Devlin (5), Jon Nouble (19), James Penrice (29), Jason Holt (18), Andrew Shinnie (22), Scott Pittman (8), Bruce Anderson (9), Kurtis Guthrie (28)
St. Johnstone (3-4-2-1): Dimitar Mitov (1), Oludare Olufunwa (17), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), James Brown (2), Tony Gallacher (3), Daniel Phillips (34), Matt Smith (22), Maksym Kucheriavyi (15), Nicky Clark (10), Stevie May (7)
Livingston
3-4-1-2
1
Shamal George
21
Michael Nottingham
6
Ayo Obileye
5
Michael Devlin
19
Jon Nouble
29
James Penrice
18
Jason Holt
22
Andrew Shinnie
8
Scott Pittman
9
Bruce Anderson
28
Kurtis Guthrie
7
Stevie May
10
Nicky Clark
15
Maksym Kucheriavyi
22
Matt Smith
34
Daniel Phillips
3
Tony Gallacher
2
James Brown
19
Luke Robinson
6
Liam Gordon
17
Oludare Olufunwa
1
Dimitar Mitov
St. Johnstone
3-4-2-1
Thay người | |||
74’ | Andrew Shinnie Stephen Kelly | 41’ | Maksym Kucheriavyi Graham Carey |
77’ | Michael Nottingham Cristian Montano | 46’ | Tony Gallacher Andy Considine |
80’ | Joel Nouble Steven Bradley | 66’ | Stevie May Sven Sprangler |
80’ | Nicky Clark Chris Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Brandon | Luke Jephcott | ||
Jack Hamilton | Graham Carey | ||
Cristian Montano | Chris Kane | ||
Stephen Kelly | Andy Considine | ||
Steven Bradley | Dave Richards | ||
Mo Sangare | Sven Sprangler | ||
Luiyi De Lucas | Jay Turner-Cooke | ||
Calan Ledingham | Dara Costelloe | ||
Samson Lawal |
Nhận định Livingston vs St. Johnstone
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại