- Joel Nouble (Kiến tạo: Bruce Anderson)23
- Stephen Kelly38
- Jason Holt62
- Scott Pittman (Thay: Steven Bradley)77
- Sean Kelly (Thay: Jason Holt)82
- Morgan Boyes85
- Stephane Omeonga (Thay: Stephen Kelly)87
- Graham Carey (Thay: Daniel Phillips)46
- Zak Rudden (Thay: Jamie Murphy)66
- Zak Rudden71
- David Wotherspoon (Thay: Cameron MacPherson)78
Thống kê trận đấu Livingston vs St. Johnstone
số liệu thống kê
Livingston
St. Johnstone
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 37
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs St. Johnstone
Livingston (4-3-3): Shamal George (1), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Morgan Boyes (15), Cristian Montano (11), Andrew Shinnie (22), Jason Holt (18), Stephen Kelly (17), Steven Bradley (16), Bruce Anderson (9), Jon Nouble (19)
St. Johnstone (4-2-3-1): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Ryan McGowan (13), Liam Gordon (6), Adam Montgomery (19), Daniel Phillips (34), Cameron MacPherson (18), Connor McLennan (26), Melker Hallberg (22), Jamie Murphy (29), Stevie May (7)
Livingston
4-3-3
1
Shamal George
2
Nicky Devlin
5
Jack Fitzwater
15
Morgan Boyes
11
Cristian Montano
22
Andrew Shinnie
18
Jason Holt
17
Stephen Kelly
16
Steven Bradley
9
Bruce Anderson
19
Jon Nouble
7
Stevie May
29
Jamie Murphy
22
Melker Hallberg
26
Connor McLennan
18
Cameron MacPherson
34
Daniel Phillips
19
Adam Montgomery
6
Liam Gordon
13
Ryan McGowan
14
Drey Wright
1
Remi Matthews
St. Johnstone
4-2-3-1
Thay người | |||
77’ | Steven Bradley Scott Pittman | 46’ | Daniel Phillips Graham Carey |
82’ | Jason Holt Sean Kelly | 66’ | Jamie Murphy Zak Rudden |
87’ | Stephen Kelly Stephane Omeonga | 78’ | Cameron MacPherson David Wotherspoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Kurtis Guthrie | Ross Sinclair | ||
Dylan Bahamboula | Alex Mitchell | ||
Scott Pittman | James Brown | ||
James Penrice | Tony Gallacher | ||
Sean Kelly | David Wotherspoon | ||
Stephane Omeonga | Theo Bair | ||
Luiyi Perez | John Moreland | ||
Jamie Brandon | Zak Rudden | ||
Jack Hamilton | Graham Carey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây St. Johnstone
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại