![]() David Cancola 34 | |
![]() David Cancola 45+1' | |
![]() James Penrice 72 | |
![]() Regan Charles-Cook 78 | |
![]() Connor Randall 88 | |
![]() Ayo Obileye (Kiến tạo: James Penrice) 89 | |
![]() Ayo Obileye 90 | |
![]() Jack Baldwin 90+5' |
Thống kê trận đấu Livingston vs Ross County
số liệu thống kê

Livingston

Ross County
60 Kiểm soát bóng 40
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Ross County
Livingston (4-3-3): Maksymilian Stryjek (32), Nicky Devlin (2), Jack Fitzwater (5), Ayo Obileye (6), James Penrice (29), Jack McMillan (21), Jason Holt (18), Stephane Omeonga (33), Craig Sibbald (10), Andrew Shinnie (22), Alan Forrest (17)
Ross County (4-4-2): Ashley Maynard-Brewer (31), Connor Randall (2), Harry Clarke (20), Jack Baldwin (5), Jake Vokins (3), Regan Charles-Cook (17), Jordan Tillson (22), David Cancola (4), Blair Spittal (7), Dominic Samuel (10), Jordan White (26)

Livingston
4-3-3
32
Maksymilian Stryjek
2
Nicky Devlin
5
Jack Fitzwater
6
Ayo Obileye
29
James Penrice
21
Jack McMillan
18
Jason Holt
33
Stephane Omeonga
10
Craig Sibbald
22
Andrew Shinnie
17
Alan Forrest
26
Jordan White
10
Dominic Samuel
7
Blair Spittal
4
David Cancola
22
Jordan Tillson
17
Regan Charles-Cook
3
Jake Vokins
5
Jack Baldwin
20
Harry Clarke
2
Connor Randall
31
Ashley Maynard-Brewer

Ross County
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Jack McMillan Odin Bailey | 66’ | Dominic Samuel Ross Callachan |
70’ | Craig Sibbald Scott Pittman | 82’ | Blair Spittal Jack Burroughs |
74’ | Andrew Shinnie Bruce Anderson | 85’ | Regan Charles-Cook Keith Watson |
Cầu thủ dự bị | |||
Scott Pittman | Ben Paton | ||
Odin Bailey | Ross Laidlaw | ||
Jackson Longridge | Ross Callachan | ||
Sean Kelly | Alex Samuel | ||
Gary Maley | Keith Watson | ||
Harry Panayiotou | Jack Burroughs | ||
Bruce Anderson | Joseph Hungbo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại