- Lewis Smith28
- Stevie May45+1'
- Matthew Clarke52
- Ryan McGowan55
- Scott Pittman56
- Liam Sole (Thay: Andrew Shinnie)66
- Cristian Montano (Thay: Matthew Clarke)66
- Robbie Muirhead (Thay: Lewis Smith)67
- Robbie Muirhead (Kiến tạo: Daniel Finlayson)81
- Andy Winter (Thay: Stevie May)81
- Robbie Muirhead (Kiến tạo: Scott Pittman)87
- David Carson (Thay: Daniel Finlayson)88
- Reghan Tumilty41
- Ben Williamson (Thay: Jamie Barjonas)60
- Euan Henderson (Thay: Barry Maguire)60
- Nikolay Todorov (Thay: Connor Smith)66
- Ben Williamson75
- Steven Bradley (Thay: Oliver Shaw)81
- Oludare Olufunwa (Thay: Lee Kilday)81
- Nikolay Todorov83
- Sean McGinty90+2'
Thống kê trận đấu Livingston vs Hamilton Academical
số liệu thống kê
Livingston
Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Livingston vs Hamilton Academical
Livingston (4-3-3): Jerome Prior (28), Danny Finlayson (19), Ryan McGowan (5), Michael Nottingham (21), Matthew Clarke (3), Scott Pittman (8), Jamie Brandon (12), Stephen Kelly (10), Lewis Smith (15), Stevie May (17), Andrew Shinnie (22)
Hamilton Academical (4-3-3): Charlie Albinson (1), Reghan Tumilty (22), Lee Kilday (4), Sean McGinty (5), Jackson Longridge (3), Barry Maguire (14), Scott Martin (8), Jamie Barjonas (10), Kevin O'Hara (9), Conor Smith (13), Oli Shaw (19)
Livingston
4-3-3
28
Jerome Prior
19
Danny Finlayson
5
Ryan McGowan
21
Michael Nottingham
3
Matthew Clarke
8
Scott Pittman
12
Jamie Brandon
10
Stephen Kelly
15
Lewis Smith
17
Stevie May
22
Andrew Shinnie
19
Oli Shaw
13
Conor Smith
9
Kevin O'Hara
10
Jamie Barjonas
8
Scott Martin
14
Barry Maguire
3
Jackson Longridge
5
Sean McGinty
4
Lee Kilday
22
Reghan Tumilty
1
Charlie Albinson
Hamilton Academical
4-3-3
Thay người | |||
66’ | Andrew Shinnie Liam Sole | 60’ | Barry Maguire Euan Henderson |
66’ | Matthew Clarke Cristian Montano | 60’ | Jamie Barjonas Ben Williamson |
67’ | Lewis Smith Robbie Muirhead | 66’ | Connor Smith Nikolay Todorov |
81’ | Stevie May Andy Winter | 81’ | Oliver Shaw Steven Bradley |
88’ | Daniel Finlayson David Carson | 81’ | Lee Kilday Oludare Olufunwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Pitaluga | Dean Lyness | ||
Reece McAlear | Euan Henderson | ||
Liam Sole | Steven Bradley | ||
Andy Winter | Oludare Olufunwa | ||
Oliver Green | Nikolay Todorov | ||
Robbie Muirhead | Ben Williamson | ||
Cristian Montano | Cian Newbury | ||
David Carson | Liam Morgan | ||
Samson Lawal | Stephen Hendrie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 13 | 10 | 2 | 1 | 19 | 32 | H T T T T |
2 | Livingston | 13 | 7 | 5 | 1 | 8 | 26 | T T B H T |
3 | Ayr United | 13 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | B B T B H |
4 | Queen's Park | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | H B T H T |
5 | Partick Thistle | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | H T T T H |
6 | Hamilton Academical | 13 | 4 | 3 | 6 | -2 | 15 | B B T T B |
7 | Raith Rovers | 13 | 4 | 3 | 6 | -4 | 15 | H B T T H |
8 | Greenock Morton | 13 | 2 | 5 | 6 | -9 | 11 | H B B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 13 | 2 | 3 | 8 | -5 | 9 | H B T B B |
10 | Airdrieonians | 13 | 1 | 2 | 10 | -20 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại