Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Armel Bella-Kotchap (Thay: Jan Bednarek)
19
Konstantinos Tsimikas
31
William Smallbone
45+1'
Darwin Nunez
45+3'
Andrew Robertson (Thay: Konstantinos Tsimikas)
46
Alexis Mac Allister (Thay: Curtis Jones)
46
Harvey Elliott (Thay: Dominik Szoboszlai)
46
Darwin Nunez (Kiến tạo: Luis Diaz)
51
(Pen) Mohamed Salah
54
Yukinari Sugawara (Thay: Tyler Dibling)
64
Cameron Archer (Thay: Albert Groenbaek)
64
Diogo Jota (Thay: Darwin Nunez)
68
Adam Lallana (Thay: William Smallbone)
71
Wataru Endo (Thay: Ryan Gravenberch)
81
Joe Aribo (Thay: Ryan Manning)
83
Paul Onuachu (Thay: Lesley Ugochukwu)
83
(Pen) Mohamed Salah
88
Jarell Quansah (Thay: Trent Alexander-Arnold)
89
Paul Onuachu
90+6'

Thống kê trận đấu Liverpool vs Southampton

số liệu thống kê
Liverpool
Liverpool
Southampton
Southampton
71 Kiểm soát bóng 29
10 Phạm lỗi 9
21 Ném biên 10
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Liverpool vs Southampton

Tất cả (311)
90+8'

Sau hiệp hai tuyệt vời, Liverpool lội ngược dòng và giành chiến thắng!

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Liverpool: 71%, Southampton: 29%.

90+7'

Liverpool thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.

90+7'

Kamaldeen Sulemana giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6' Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Paul Onuachu không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

Sau một pha phạm lỗi chiến thuật, Paul Onuachu không còn cách nào khác ngoài việc ngăn chặn pha phản công và nhận thẻ vàng.

90+6'

Trọng tài thổi còi. Paul Onuachu phạm lỗi từ phía sau với Ibrahima Konate và đó là một quả đá phạt.

90+6'

Liverpool đang kiểm soát bóng.

90+6'

Adam Lallana để bóng chạm tay.

90+5'

Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Kiểm soát bóng: Liverpool: 72%, Southampton: 28%.

90+5'

Southampton đang kiểm soát bóng.

90+4'

Southampton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Adam Lallana thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.

90+4'

Taylor Harwood-Bellis chặn cú sút thành công.

90+4'

Cú sút của Luis Diaz bị chặn lại.

90+4'

Mohamed Salah tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.

90+3'

Alisson Becker bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+3'

Southampton đang kiểm soát bóng.

90+2'

Liverpool thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Liverpool đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Liverpool vs Southampton

Liverpool (4-2-3-1): Alisson (1), Trent Alexander-Arnold (66), Ibrahima Konaté (5), Virgil van Dijk (4), Kostas Tsimikas (21), Ryan Gravenberch (38), Curtis Jones (17), Mohamed Salah (11), Dominik Szoboszlai (8), Luis Díaz (7), Darwin Núñez (9)

Southampton (4-2-3-1): Aaron Ramsdale (30), Kyle Walker-Peters (2), Jan Bednarek (35), Taylor Harwood-Bellis (6), Ryan Manning (3), Lesley Ugochukwu (26), Will Smallbone (8), Tyler Dibling (33), Mateus Fernandes (18), Kamaldeen Sulemana (20), Albert Grønbæk (29)

Liverpool
Liverpool
4-2-3-1
1
Alisson
66
Trent Alexander-Arnold
5
Ibrahima Konaté
4
Virgil van Dijk
21
Kostas Tsimikas
38
Ryan Gravenberch
17
Curtis Jones
11
Mohamed Salah
8
Dominik Szoboszlai
7
Luis Díaz
9
Darwin Núñez
29
Albert Grønbæk
20
Kamaldeen Sulemana
18
Mateus Fernandes
33
Tyler Dibling
8
Will Smallbone
26
Lesley Ugochukwu
3
Ryan Manning
6
Taylor Harwood-Bellis
35
Jan Bednarek
2
Kyle Walker-Peters
30
Aaron Ramsdale
Southampton
Southampton
4-2-3-1
Thay người
46’
Konstantinos Tsimikas
Andy Robertson
19’
Jan Bednarek
Armel Bella-Kotchap
46’
Curtis Jones
Alexis Mac Allister
64’
Tyler Dibling
Yukinari Sugawara
46’
Dominik Szoboszlai
Harvey Elliott
64’
Albert Groenbaek
Cameron Archer
68’
Darwin Nunez
Diogo Jota
71’
William Smallbone
Adam Lallana
81’
Ryan Gravenberch
Wataru Endo
83’
Ryan Manning
Joe Aribo
89’
Trent Alexander-Arnold
Jarell Quansah
83’
Lesley Ugochukwu
Paul Onuachu
Cầu thủ dự bị
Caoimhin Kelleher
Alex McCarthy
Andy Robertson
Jack Stephens
Jarell Quansah
Yukinari Sugawara
Wataru Endo
Welington
Alexis Mac Allister
Armel Bella-Kotchap
Harvey Elliott
Joe Aribo
James McConnell
Cameron Archer
Federico Chiesa
Paul Onuachu
Diogo Jota
Adam Lallana
Tình hình lực lượng

Conor Bradley

Chấn thương đùi

James Bree

Chấn thương gân kheo

Joe Gomez

Chấn thương gân kheo

Tyler Morton

Chấn thương vai

Cody Gakpo

Va chạm

Huấn luyện viên

Arne Slot

Ivan Juric

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
25/10 - 2015
20/03 - 2016
19/11 - 2016
07/05 - 2017
18/11 - 2017
11/02 - 2018
22/09 - 2018
06/04 - 2019
17/08 - 2019
01/02 - 2020
05/01 - 2021
09/05 - 2021
27/11 - 2021
18/05 - 2022
12/11 - 2022
28/05 - 2023
Cúp FA
29/02 - 2024
Premier League
24/11 - 2024
Carabao Cup
19/12 - 2024
Premier League
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
16/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Carabao Cup
07/02 - 2025

Thành tích gần đây Southampton

Premier League
08/03 - 2025
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
17/01 - 2025
Cúp FA
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal28151032855T T B H H
3Nottingham ForestNottingham Forest2815671251T B B H T
4ChelseaChelsea2814771749T B B T T
5Man CityMan City2814591547B T B T B
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2812106646B T T T T
8Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
9BournemouthBournemouth2812881344B T B B H
10FulhamFulham281198342T T B T B
11Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
12BrentfordBrentford2811512438B T T H B
13TottenhamTottenham28104141434T T T B H
14Man UnitedMan United289712-634B B H T H
15EvertonEverton287129-433H T H H H
16West HamWest Ham289613-1633B B T T B
17WolvesWolves286517-1923T B T B H
18Ipswich TownIpswich Town283817-3217B H B B B
19LeicesterLeicester284519-3717B B B B B
20SouthamptonSouthampton282323-489T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X