![]() Philippe Coutinho (assist) Rickie Lambert 20' | |
![]() Sandro 43' | |
![]() Leroy Fer(assist) Joey Barton 73' | |
![]() Richard Dunne 76' | |
![]() Steven Gerrard(pen.) 79' | |
![]() Nedum Onuoha 79' | |
![]() Nedum Onuoha 82' | |
![]() Steven Gerrard (assist) Philippe Coutinho 87' | |
![]() Charlie Austin 90' |
Tổng thuật Liverpool vs Queens Park
* Thông tin bên lề- QPR đã để thủng lưới ít nhất 2 bàn trong 13/16 trận sân khách gần nhất tại Premier League. Trong khi đó, Liverpool đã ghi ít nhất 2 bàn trên sân nhà trong 8/9 trận Premier League gần nhất.
- Liverpool đã giành chiến thắng trong 5/6 trận đã qua tại Anfield, tính trong khuôn khổ Premier League.
- Liverpool đã toàn thắng trong 3 lần gần nhất đối mặt QPR.
Danh sách xuất phát
Liverpool: Mignoglet, Can, Skrtel, Lovren, Johnson, Henderson, Gerrard, Lallana, Sterling, Coutinho, Lambert
QPR: Green, Hill, Caulker, Dunne, Onuoha, Karl Henry, Barton, Sandro, Phillips, Austin, Leroy Fer
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Thành tích gần đây Liverpool
Premier League
Carabao Cup
Champions League
Premier League
Champions League
Premier League
Thành tích gần đây Queens Park
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 22 | 7 | 2 | 42 | 73 | T T T T B |
2 | ![]() | 31 | 17 | 11 | 3 | 30 | 62 | H H T T H |
3 | ![]() | 31 | 17 | 6 | 8 | 14 | 57 | H T T T B |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 17 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 30 | 16 | 5 | 9 | 13 | 53 | T B T T T |
6 | ![]() | 31 | 15 | 7 | 9 | 17 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 0 | 51 | T B T T T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 5 | 48 | T B T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 2 | 47 | T T H B B |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 11 | 45 | B H B B H |
11 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 4 | 43 | T T T H T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 6 | 13 | 4 | 42 | H B T B H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -4 | 38 | T H T B H |
14 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | 13 | 37 | B H B B T |
15 | ![]() | 31 | 7 | 14 | 10 | -5 | 35 | H H H B H |
16 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -17 | 35 | T B H B H |
17 | ![]() | 31 | 9 | 5 | 17 | -16 | 32 | B H T T T |
18 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -34 | 20 | B B B T B |
19 | ![]() | 31 | 4 | 5 | 22 | -45 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 31 | 2 | 4 | 25 | -51 | 10 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại