![]() Mateo Acosta 18 | |
![]() Mateo Acosta 22 | |
![]() Emiliano Garcia (Thay: Tabare Viudez) 27 | |
![]() Jean Rosso 38 | |
![]() Nicolas Royon 39 | |
![]() Abel Hernandez (Thay: Sergio Nunez) 46 | |
![]() Lucas Wasilewsky (Thay: Facundo Perdomo) 46 | |
![]() Lucas Wasilewsky 53 | |
![]() Abel Hernandez 61 | |
![]() Bruno Veglio (Thay: Nicolas Royon) 62 | |
![]() Matias Aguirregaray (Thay: Nicolas Queiroz) 70 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Diego Garcia) 74 | |
![]() Jhonny da Silva 76 | |
![]() Matias Aguirregaray 84 |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Montevideo Wanderers
số liệu thống kê

Liverpool

Montevideo Wanderers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs Montevideo Wanderers
Thay người | |||
46’ | Sergio Nunez Abel Hernandez | 27’ | Tabare Viudez Emiliano Garcia |
46’ | Facundo Perdomo Lucas Wasilewsky | 62’ | Nicolas Royon Bruno Veglio |
74’ | Diego Garcia Hebert Alexander Vergara Larrosa | 70’ | Nicolas Queiroz Matias Aguirregaray |
Cầu thủ dự bị | |||
Ezequiel Olivera | Mauro Silveira | ||
Abel Hernandez | Bruno Veglio | ||
Hugo Quintana | Christian Franco | ||
Anthony Poiso | Agustin Albarracin | ||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | Leandro Otormin | ||
Lopez | Kevin Rolon | ||
Leonardo Olavarria | Sebastian Figueredo | ||
Lucas Wasilewsky | Emiliano Garcia | ||
Francisco Bregante | Esteban Nahuel Crucci Picardo | ||
Nicolas Vikonis | Matias Aguirregaray |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại