- Kevin Amaro11
- Jean Rosso17
- Enzo Martinez28
- Diego Garcia67
- Franco Nicola (Thay: Diego Garcia)67
- Matias Ocampo75
- Lucas Wasilewsky (Thay: Matias Ocampo)79
- Diego Rodriguez (Thay: Martin Barrios)85
- Ignacio Rodriguez (Thay: Kevin Amaro)85
- Kevin Amaro90
- Diego Rodriguez90+3'
- Leonardo Sequeira9
- Guzman Rodriguez21
- Sergio Damian Garcia Grana32
- Lucas Hernandez (Thay: Javier Cabrera)46
- Leo Coelho (Thay: Sergio Damian Garcia Grana)46
- Pedro Milans (Thay: Sergio Damian Garcia Grana)46
- Lucas Hernandez (Thay: Byron David Castillo Segura)46
- Leo Coelho (Thay: Javier Cabrera)46
- Gaston Ramirez (Thay: Maximiliano Olivera)58
- Leo Coelho60
- (VAR check)78
- Matheus Babi (Thay: Leonardo Sequeira)81
- Maximiliano Joaquin Silvera Cabo (Kiến tạo: Lucas Hernandez)90
- Pedro Milans90+5'
Thống kê trận đấu Liverpool vs Club Atletico Penarol
số liệu thống kê
Liverpool
Club Atletico Penarol
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs Club Atletico Penarol
Thay người | |||
67’ | Diego Garcia Franco Nicola | 46’ | Javier Cabrera Leo Coelho |
79’ | Matias Ocampo Lucas Wasilewsky | 46’ | Byron David Castillo Segura Lucas Hernandez |
85’ | Martin Barrios Diego Rodriguez | 46’ | Sergio Damian Garcia Grana Pedro Milans |
85’ | Kevin Amaro Ignacio Rodriguez | 58’ | Maximiliano Olivera Gaston Ramirez |
81’ | Leonardo Sequeira Matheus Babi |
Cầu thủ dự bị | |||
Giuliano Ferre | Matheus Babi | ||
Agustin Gonzalez Pereira | Sebastian Cristoforo | ||
Sebastian Lentinelly | Martin Gianoli | ||
Lopez | Angel Gonzalez | ||
Renzo Machado | Leo Coelho | ||
Franco Nicola | Lucas Hernandez | ||
Diego Rodriguez | Pedro Milans | ||
Ignacio Rodriguez | Gaston Ramirez | ||
Matias Silva | Randall Rodriguez | ||
Lucas Wasilewsky | Diego Alejandro Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Club Atletico Penarol
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Primera Division Uruguay
Copa Libertadores
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nacional | 12 | 9 | 2 | 1 | 21 | 29 | T B T T T |
2 | Club Atletico Penarol | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 26 | T T T T T |
3 | Danubio | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | H B H T T |
4 | Boston River | 11 | 7 | 1 | 3 | 6 | 22 | T T B T B |
5 | Racing | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H T B T |
6 | Defensor Sporting | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | B T T H T |
7 | Miramar Misiones | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T B T H |
8 | Rampla Juniors | 11 | 4 | 3 | 4 | -2 | 15 | H B T H B |
9 | Montevideo Wanderers | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | B H B H H |
10 | Cerro Largo | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T H B T H |
11 | Fenix | 12 | 4 | 1 | 7 | -11 | 13 | B T B B B |
12 | River Plate | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B H |
13 | Liverpool | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | H B T B H |
14 | Cerro | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | H T H B H |
15 | Club Atletico Progreso | 12 | 1 | 4 | 7 | -8 | 7 | H B T B H |
16 | Deportivo Maldonado | 12 | 0 | 3 | 9 | -12 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại