Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 31 | |
![]() Renato Steffen (Kiến tạo: Fabian Schaer) 42 | |
![]() Breel Embolo (Kiến tạo: Fabian Schaer) 45 | |
![]() Mario Gavranovic (Kiến tạo: Cedric Itten) 90 |
Thống kê trận đấu Lithuania vs Thụy Sĩ


Diễn biến Lithuania vs Thụy Sĩ
G O O O A A A L - Mario Gavranovic là mục tiêu!
Linas Megelaitis sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vilius Armanavicius.
Edvinas Girdvainis sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vytas Gaspuitis.
Breel Embolo ra sân và anh ấy được thay thế bằng Cedric Itten.
Fedor Chernykh sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ernestas Veliulis.
Xherdan Shaqiri ra sân và anh ấy được thay thế bởi Mario Gavranovic.
Renato Steffen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Steven Zuber sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ruben Vargas.
Ricardo Rodriguez ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ulisses Garcia.
Karolis Laukzemis ra sân và anh ấy được thay thế bởi Donatas Kazlauskas.
Vykintas Slivka sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ovidijus Verbickas.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
G O O O A A A L - Breel Embolo đang nhắm tới!
G O O O A A A L - Renato Steffen là mục tiêu!
G O O O A A A L - Breel Embolo đang nhắm tới!
Đội hình xuất phát Lithuania vs Thụy Sĩ
Lithuania (4-2-3-1): Ernestas Setkus (16), Rolandas Baravykas (23), Benas Satkus (6), Edvinas Girdvainis (4), Dominykas Barauskas (21), Vykintas Slivka (14), Linas Megelaitis (13), Justas Lasickas (17), Fedor Chernykh (10), Arvydas Novikovas (11), Karolis Laukzemis (9)
Thụy Sĩ (4-2-3-1): Yann Sommer (1), Silvan Widmer (3), Fabian Schaer (22), Nico Elvedi (4), Ricardo Rodriguez (13), Djibril Sow (15), Remo Freuler (8), Renato Steffen (11), Xherdan Shaqiri (23), Steven Zuber (14), Breel Embolo (7)


Thay người | |||
0’ | Titas Krapikas | 0’ | Jonas Omlin |
0’ | Edvinas Gertmonas | 0’ | David von Ballmoos |
0’ | Linas Klimavicius | 0’ | Albian Ajeti |
0’ | Martynas Dapkus | 0’ | Michel Aebischer |
0’ | Domantas Simkus | 0’ | Eray Comert |
0’ | Edgaras Dubickas | 0’ | Fabian Frei |
0’ | Justinas Janusevskis | 46’ | Ricardo Rodriguez Ulisses Garcia |
46’ | Vykintas Slivka Ovidijus Verbickas | 67’ | Renato Steffen Christian Fassnacht |
46’ | Karolis Laukzemis Donatas Kazlauskas | 67’ | Steven Zuber Ruben Vargas |
83’ | Fedor Chernykh Ernestas Veliulis | 76’ | Xherdan Shaqiri Mario Gavranovic |
89’ | Edvinas Girdvainis Vytas Gaspuitis | 89’ | Breel Embolo Cedric Itten |
89’ | Linas Megelaitis Vilius Armanavicius |
Cầu thủ dự bị | |||
Titas Krapikas | Jonas Omlin | ||
Edvinas Gertmonas | David von Ballmoos | ||
Linas Klimavicius | Ulisses Garcia | ||
Vytas Gaspuitis | Albian Ajeti | ||
Martynas Dapkus | Michel Aebischer | ||
Ernestas Veliulis | Christian Fassnacht | ||
Vilius Armanavicius | Eray Comert | ||
Ovidijus Verbickas | Ruben Vargas | ||
Donatas Kazlauskas | Mario Gavranovic | ||
Domantas Simkus | Cedric Itten | ||
Edgaras Dubickas | Fabian Frei | ||
Justinas Janusevskis |
Nhận định Lithuania vs Thụy Sĩ
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lithuania
Thành tích gần đây Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại