- Fedor Chernykh (Kiến tạo: Edvinas Girdvainis)20
- Pijus Sirvys (Kiến tạo: Gvidas Gineitis)36
- Rokas Lekiatas43
- Edgaras Utkus55
- Kipras Kazukolovas (Thay: Edgaras Utkus)65
- Kipras Kazukolovas (Thay: Edgaras Utkus)65
- Edgaras Jankauskas (Thay: Fedor Chernykh)65
- Kipras Kazukolovas71
- Markas Beneta (Thay: Pijus Sirvys)76
- Justas Lasickas90
- Arvydas Novikovas (Thay: Vykintas Slivka)90
- Zsolt Nagy (Thay: Milos Kerkez)46
- Callum Styles (Thay: Daniel Gazdag)46
- Dominik Szoboszlai55
- Kevin Csoboth (Thay: Loic Nego)62
- (Pen) Dominik Szoboszlai67
- Attila Fiola74
- Barnabas Varga (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai)82
- Martin Adam (Thay: Barnabas Varga)90
- Bendeguz Bolla (Thay: Roland Sallai)90
Thống kê trận đấu Lithuania vs Hungary
số liệu thống kê
Lithuania
Hungary
38 Kiểm soát bóng 62
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lithuania vs Hungary
Lithuania (4-2-3-1): Emilijus Zubas (1), Justas Lasickas (13), Edvinas Girdvainis (4), Rokas Lekiatas (20), Pijus Sirvys (17), Edgaras Utkus (19), Modestas Vorobjovas (6), Vykintas Slivka (14), Gvidas Gineitis (15), Fedor Cernych (10), Gytis Paulauskas (9)
Hungary (3-4-2-1): Denes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Attila Szalai (4), Adam Lang (2), Loic Nego (7), Milos Kerkez (11), Daniel Gazdag (16), Adam Nagy (8), Roland Sallai (20), Dominik Szoboszlai (10), Barnabas Varga (19)
Lithuania
4-2-3-1
1
Emilijus Zubas
13
Justas Lasickas
4
Edvinas Girdvainis
20
Rokas Lekiatas
17
Pijus Sirvys
19
Edgaras Utkus
6
Modestas Vorobjovas
14
Vykintas Slivka
15
Gvidas Gineitis
10
Fedor Cernych
9
Gytis Paulauskas
19
Barnabas Varga
10
Dominik Szoboszlai
20
Roland Sallai
8
Adam Nagy
16
Daniel Gazdag
11
Milos Kerkez
7
Loic Nego
2
Adam Lang
4
Attila Szalai
5
Attila Fiola
1
Denes Dibusz
Hungary
3-4-2-1
Thay người | |||
65’ | Fedor Chernykh Edgaras Jankauskas | 46’ | Daniel Gazdag Callum Styles |
65’ | Edgaras Utkus Kipras Kazukolovas | 46’ | Milos Kerkez Zsolt Nagy |
76’ | Pijus Sirvys Markas Beneta | 62’ | Loic Nego Kevin Csoboth |
90’ | Vykintas Slivka Arvydas Novikovas | 90’ | Barnabas Varga Martin Adam |
90’ | Roland Sallai Bendeguz Bolla |
Cầu thủ dự bị | |||
Edgaras Jankauskas | Mihaly Kata | ||
Edvinas Gertmonas | Callum Styles | ||
Vytautas Gediminas Cerniauskas | Zsolt Nagy | ||
Linas Klimavicius | Endre Botka | ||
Markas Beneta | Kevin Csoboth | ||
Klaudijus Upstas | Gabor Szalai | ||
Matijus Remeikis | Peter Gulacsi | ||
Arvydas Novikovas | Peter Szappanos | ||
Ovidijus Verbickas | Attila Mocsi | ||
Daniel Romanovskij | Martin Adam | ||
Faustas Steponavicius | Krisztofer Horvath | ||
Kipras Kazukolovas | Bendeguz Bolla |
Nhận định Lithuania vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Euro
Thành tích gần đây Lithuania
Uefa Nations League
Giao hữu
Euro
Thành tích gần đây Hungary
Uefa Nations League
Euro
Giao hữu
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đức | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | Thụy Sĩ | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | Hungary | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | Scotland | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | Italia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | Croatia | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | Albania | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | Đan Mạch | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | Slovenia | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | Serbia | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Áo | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | Pháp | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | Hà Lan | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | Ba Lan | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | Slovakia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | Ukraine | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | Thổ Nhĩ Kỳ | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | Georgia | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | CH Séc | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại