Ở Kallang, Hiroshima đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
![]() Shawal Anuar (Thay: Maxime Lestienne) 15 | |
![]() Lennart Thy 20 | |
![]() Yotaro Nakajima 35 | |
![]() Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano) 46 | |
![]() Obren Kljajic (Thay: Shawal Anuar) 46 | |
![]() Ryo Germain 51 | |
![]() Hayao Kawabe (Thay: Satoshi Tanaka) 61 | |
![]() Daiki Suga (Thay: Shunki Higashi) 61 | |
![]() Taichi Yamasaki (Thay: Hayato Araki) 61 | |
![]() Sota Koshimichi (Thay: Sota Nakamura) 71 | |
![]() Ali Alrina (Thay: Lionel Tan Han Wei) 84 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Sanfrecce Hiroshima


Diễn biến Lion City Sailors FC vs Sanfrecce Hiroshima

Obren Kljajic của Lion City Sailors đã bị phạt thẻ ở Kallang.
Đá phạt cho Hiroshima.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao cho Lion City Sailors một quả phát bóng lên.
Hiroshima được hưởng một quả phạt góc.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Kallang.
Ném biên cho Lion City Sailors.
Liệu Hiroshima có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Lion City Sailors không?
Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Hiroshima sẽ thực hiện quả ném biên trong phần sân của Lion City Sailors.
Hiroshima được Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao cho một quả phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Lion City Sailors tại Sân vận động Jalan Besar.
Sota Koshimichi (Hiroshima) là người chạm bóng đầu tiên nhưng cú đánh đầu của anh ấy không chính xác.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish ra hiệu cho Hiroshima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Lion City Sailors được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Hiroshima có một quả ném biên nguy hiểm.
Ali Alrina vào sân thay cho Lionel Tan Han Wei của đội chủ nhà.
Ahmed Eisa Mohamed Darwish trao cho đội khách một quả ném biên.
Hiroshima được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cho Hiroshima tại Sân vận động Jalan Besar.
Ném biên cho Lion City Sailors.
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Sanfrecce Hiroshima
Lion City Sailors FC: Izwan Mahbud (1), Toni Datkovic (4), Lionel Tan Han Wei (5), Bailey Wright (26), Diogo Costa (29), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Hariss Harun (14), Christopher Van Huizen (22), Maxime Lestienne (17), Lennart Thy (9)
Sanfrecce Hiroshima: Keisuke Osako (1), Hayato Araki (4), Shuto Nakano (15), Sho Sasaki (19), Tsukasa Shiotani (33), Yotaro Nakajima (35), Satoshi Tanaka (47), Shunki Higashi (24), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (90), Sota Nakamura (39)
Thay người | |||
15’ | Obren Kljajic Shawal Anuar | 46’ | Shuto Nakano Naoto Arai |
46’ | Shawal Anuar Obren Kljajic | 61’ | Hayato Araki Taichi Yamasaki |
84’ | Lionel Tan Han Wei Ali Alrina | 61’ | Shunki Higashi Daiki Suga |
61’ | Satoshi Tanaka Hayao Kawabe | ||
71’ | Sota Nakamura Sota Koshimichi |
Cầu thủ dự bị | |||
Anumanthan Mohan Kumar | Taichi Yamasaki | ||
Shawal Anuar | Hiroya Matsumoto | ||
Hafiz Nor | Naoto Arai | ||
Adib Nur Hakim | Yudai Tanaka | ||
Hami Syahin | Jeong Min-ki | ||
Obren Kljajic | Daiki Suga | ||
Sergio Carmona | Sota Koshimichi | ||
Haiqal Pashia | Aren Inoue | ||
Zharfan Rohaizad | Motoki Ohara | ||
Akram Azman | Taishi Semba | ||
Ali Alrina | Shion Inoue | ||
Nathan Mao | Hayao Kawabe |
Nhận định Lion City Sailors FC vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại