![]() Shawal Anuar 9 | |
![]() Shuhei Hoshino 21 | |
![]() Ui-young Song (Thay: Shawal Anuar) 26 | |
![]() Lennart Thy 32 | |
![]() Bailey Wright 54 | |
![]() Christopher Van Huizen (Thay: Lionel Tan Han Wei) 59 | |
![]() Ui-Young Song 60 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Syed Firdaus Hassan) 63 | |
![]() Bart Ramselaar 64 | |
![]() Maxime Lestienne 68 | |
![]() Hafiz Nor (Thay: Hariss Harun) 75 | |
![]() Adam Swandi (Thay: Ui-young Song) 75 | |
![]() Junki Kenn Yoshimura (Thay: Yohei Otake) 77 | |
![]() Bart Ramselaar 83 | |
![]() Daniel Martens (Thay: Gareth Low) 86 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Albirex Niigata FC
số liệu thống kê

Lion City Sailors FC

Albirex Niigata FC
54 Kiểm soát bóng 46
5 Phạm lỗi 1
8 Ném biên 2
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Albirex Niigata FC
Lion City Sailors FC (4-2-3-1): Zharfan Rohaizad (28), Lionel Tan Han Wei (5), Toni Datkovic (4), Bailey Wright (26), Obren Kljajic (18), Hami Syahin (16), Hariss Harun (14), Bart Ramselaar (10), Maxime Lestienne (17), Shawal Anuar (7), Lennart Thy (9)
Albirex Niigata FC (4-2-3-1): Hassan Sunny (18), Stevia Egbus Mikuni (41), Koki Kawachi (4), Arshad Shamim (20), Syed Firdaus Hassan (15), Gareth Low (28), Yohei Otake (10), Arya Igami (6), Shuhei Hoshino (9), Amy Recha (7), Shingo Nakano (58)

Lion City Sailors FC
4-2-3-1
28
Zharfan Rohaizad
5
Lionel Tan Han Wei
4
Toni Datkovic
26
Bailey Wright
18
Obren Kljajic
16
Hami Syahin
14
Hariss Harun
10 2
Bart Ramselaar
17
Maxime Lestienne
7
Shawal Anuar
9
Lennart Thy
58
Shingo Nakano
7
Amy Recha
9
Shuhei Hoshino
20
Arshad Shamim
6
Arya Igami
10
Yohei Otake
28
Gareth Low
15
Syed Firdaus Hassan
4
Koki Kawachi
41
Stevia Egbus Mikuni
18
Hassan Sunny

Albirex Niigata FC
4-2-3-1
Thay người | |||
26’ | Adam Swandi Ui-young Song | 63’ | Syed Firdaus Hassan Haziq Kamarudin |
59’ | Lionel Tan Han Wei Christopher Van Huizen | 77’ | Yohei Otake Junki Kenn Yoshimura |
75’ | Hariss Harun Hafiz Nor | 86’ | Gareth Low Daniel Martens |
75’ | Ui-young Song Adam Swandi |
Cầu thủ dự bị | |||
Izwan Mahbud | Dylan Pereira | ||
Bill Mamadou | Daniel Martens | ||
Anumanthan Mohan Kumar | Kenji Austin | ||
Hafiz Nor | Haziq Kamarudin | ||
Ui-young Song | Junki Kenn Yoshimura | ||
Christopher Van Huizen | Jarrel Ong | ||
Haiqal Pashia | Syukri Bashir | ||
Adam Swandi | |||
Muhammad Asis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Singapore Premier League
ASEAN Club Championship
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại