- Uba Charles5
- Erling Knudtzon (Thay: Vebjoern Hoff)36
- Felix Va (Kiến tạo: Gjermund Aasen)39
- Felix Va45+1'
- Erling Knudtzon45+5'
- Espen Garnaas (Thay: Eric Kitolano)46
- Henrik Langaas Skogvold (Thay: Kristoffer Toennessen)75
- Kristian Loenstad Onsrud24
- Niklas Oedegaard (Kiến tạo: Vegard Kongsro)51
- Henrik Udahl (Thay: Moses Mawa)57
- Samuel Rogers (Thay: Fredrik Sjoelstad)61
- Tore Andre Soeraas (Thay: Kristian Loenstad Onsrud)70
- Paal Alexander Kirkevold (Thay: Niklas Oedegaard)70
- Oliver Kjaergaard71
Thống kê trận đấu Lillestroem vs HamKam
số liệu thống kê
Lillestroem
HamKam
45 Kiểm soát bóng 55
12 Phạm lỗi 11
15 Ném biên 15
0 Việt vị 3
14 Chuyền dài 29
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
4 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lillestroem vs HamKam
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Uba Charles (16), Ruben Gabrielsen (28), Martin Ove Roseth (3), Kristoffer Tonnessen (19), Ylldren Ibrahimaj (7), Vebjørn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Eric Kitolano (17), Thomas Lehne Olsen (10), Vá (20)
HamKam (3-4-3): Marcus Sandberg (12), Luc Mares (14), Fredrik Sjolstad (23), John Olav Norheim (6), Snorre Strand Nilsen (22), William Kurtovic (19), Kristian Lønstad Onsrud (7), Vegard Kongsro (2), Niklas Ødegård (17), Moses Mawa (10), Oliver Kjærgaard (8)
Lillestroem
4-3-3
12
Mads Christiansen
16
Uba Charles
28
Ruben Gabrielsen
3
Martin Ove Roseth
19
Kristoffer Tonnessen
7
Ylldren Ibrahimaj
6
Vebjørn Hoff
23
Gjermund Asen
17
Eric Kitolano
10
Thomas Lehne Olsen
20
Vá
8
Oliver Kjærgaard
10
Moses Mawa
17
Niklas Ødegård
2
Vegard Kongsro
7
Kristian Lønstad Onsrud
19
William Kurtovic
22
Snorre Strand Nilsen
6
John Olav Norheim
23
Fredrik Sjolstad
14
Luc Mares
12
Marcus Sandberg
HamKam
3-4-3
Thay người | |||
36’ | Vebjoern Hoff Erling Knudtzon | 57’ | Moses Mawa Henrik Udahl |
46’ | Eric Kitolano Espen Garnas | 61’ | Fredrik Sjoelstad Sam Rogers |
75’ | Kristoffer Toennessen Henrik Langaas Skogvold | 70’ | Kristian Loenstad Onsrud Tore André Sørås |
70’ | Niklas Oedegaard Pål Alexander Kirkevold |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Alexander Nilsson | ||
Espen Garnas | Sam Rogers | ||
Frederik Elkaer | Henrik Udahl | ||
Erling Knudtzon | Tore André Sørås | ||
August Karlin | Gard Simenstad | ||
Sander Moen Foss | Julian Gonstad | ||
Eric Larsson | Vidar Jonsson | ||
El Schaddai Furaha | Brynjar Ingi Bjarnason | ||
Henrik Langaas Skogvold | Pål Alexander Kirkevold |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây HamKam
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại