- Ylldren Ibrahimaj (Thay: Gjermund Aasen)19
- Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Ylldren Ibrahimaj)22
- Akor Adams56
- Tom Pettersson (Thay: Paal Andre Helland)63
- Vetle Dragsnes80
- Thomas Lehne Olsen83
- Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Thomas Lehne Olsen)84
- Henrik Langaas Skogvold (Thay: Akor Adams)84
- Kristian Loenstad Onsrud (Kiến tạo: Marcus Pedersen)11
- Paal Alexander Kirkevold (Thay: Marcus Pedersen)51
- Rilwan Hassan (Thay: Emil Sildnes)67
- Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Jonas Enkerud)67
- Kobe Hernandez-Foster (Thay: Fredrik Sjoelstad)80
- Eduards Daskevics (Thay: Halvor Roedoelen Opsahl)81
- Hasan Kurucay90+1'
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Hamarkameratene
số liệu thống kê
Lillestroem
Hamarkameratene
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 26
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Hamarkameratene
Lillestroem (4-3-1-2): Mads Christiansen (12), Vetle Dragsnes (5), Espen Garnas (4), Colin Rosler (3), Lars Ranger (2), Gjermund Asen (23), Ifeanyi Mathew (8), Kaan Kairinen (6), Thomas Lehne Olsen (10), Akor Adams (9), Pal Andre Helland (7)
Hamarkameratene (3-5-2): Lars Larsson Jendal (1), Halvor Rodolen Opsahl (14), Markus Lund Nakkim (6), Hasan Kurucay (58), Vegard Kongsro (2), Fredrik Sjolstad (23), Aleksander Melgalvis Andreassen (33), Emil Sildnes (10), Kristian Lonstad Onsrud (7), Jonas Enkerud (9), Marcus Pedersen (19)
Lillestroem
4-3-1-2
12
Mads Christiansen
5
Vetle Dragsnes
4
Espen Garnas
3
Colin Rosler
2
Lars Ranger
23
Gjermund Asen
8
Ifeanyi Mathew
6
Kaan Kairinen
10
Thomas Lehne Olsen
9
Akor Adams
7
Pal Andre Helland
19
Marcus Pedersen
9
Jonas Enkerud
7
Kristian Lonstad Onsrud
10
Emil Sildnes
33
Aleksander Melgalvis Andreassen
23
Fredrik Sjolstad
2
Vegard Kongsro
58
Hasan Kurucay
6
Markus Lund Nakkim
14
Halvor Rodolen Opsahl
1
Lars Larsson Jendal
Hamarkameratene
3-5-2
Thay người | |||
19’ | Gjermund Aasen Ylldren Ibrahimaj | 51’ | Marcus Pedersen Pal Alexander Kirkevold |
63’ | Paal Andre Helland Tom Pettersson | 67’ | Jonas Enkerud Benjamin Thoresen Faraas |
84’ | Thomas Lehne Olsen Holmbert Aron Fridjonsson | 67’ | Emil Sildnes Rilwan Hassan |
84’ | Akor Adams Henrik Langaas Skogvold | 80’ | Fredrik Sjoelstad Kobe Hernandez-Foster |
81’ | Halvor Roedoelen Opsahl Eduards Daskevics |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Nicholas Hagen | ||
Jorgen Sveinhaug | Fernan Faerron | ||
Ylldren Ibrahimaj | Vetle Skjaervik | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Clement Bayiha | ||
Tom Pettersson | Pal Alexander Kirkevold | ||
Ibrahim Cisse | Benjamin Thoresen Faraas | ||
Henrik Langaas Skogvold | Kobe Hernandez-Foster | ||
Aral Simsir | Eduards Daskevics | ||
Daniel Skaarud | Rilwan Hassan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Hamarkameratene
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại