Thứ Hai, 11/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lillestroem vs Hamarkameratene hôm nay 13-11-2022

Giải VĐQG Na Uy - CN, 13/11

Kết thúc

Lillestroem

Lillestroem

3 : 1

Hamarkameratene

Hamarkameratene

Hiệp một: 1-1
CN, 23:00 13/11/2022
Vòng 30 - VĐQG Na Uy
Aaraasen
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ylldren Ibrahimaj (Thay: Gjermund Aasen)19
  • Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Ylldren Ibrahimaj)22
  • Akor Adams56
  • Tom Pettersson (Thay: Paal Andre Helland)63
  • Vetle Dragsnes80
  • Thomas Lehne Olsen83
  • Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Thomas Lehne Olsen)84
  • Henrik Langaas Skogvold (Thay: Akor Adams)84
  • Kristian Loenstad Onsrud (Kiến tạo: Marcus Pedersen)11
  • Paal Alexander Kirkevold (Thay: Marcus Pedersen)51
  • Rilwan Hassan (Thay: Emil Sildnes)67
  • Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Jonas Enkerud)67
  • Kobe Hernandez-Foster (Thay: Fredrik Sjoelstad)80
  • Eduards Daskevics (Thay: Halvor Roedoelen Opsahl)81
  • Hasan Kurucay90+1'

Thống kê trận đấu Lillestroem vs Hamarkameratene

số liệu thống kê
Lillestroem
Lillestroem
Hamarkameratene
Hamarkameratene
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 6
13 Ném biên 26
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lillestroem vs Hamarkameratene

Lillestroem (4-3-1-2): Mads Christiansen (12), Vetle Dragsnes (5), Espen Garnas (4), Colin Rosler (3), Lars Ranger (2), Gjermund Asen (23), Ifeanyi Mathew (8), Kaan Kairinen (6), Thomas Lehne Olsen (10), Akor Adams (9), Pal Andre Helland (7)

Hamarkameratene (3-5-2): Lars Larsson Jendal (1), Halvor Rodolen Opsahl (14), Markus Lund Nakkim (6), Hasan Kurucay (58), Vegard Kongsro (2), Fredrik Sjolstad (23), Aleksander Melgalvis Andreassen (33), Emil Sildnes (10), Kristian Lonstad Onsrud (7), Jonas Enkerud (9), Marcus Pedersen (19)

Lillestroem
Lillestroem
4-3-1-2
12
Mads Christiansen
5
Vetle Dragsnes
4
Espen Garnas
3
Colin Rosler
2
Lars Ranger
23
Gjermund Asen
8
Ifeanyi Mathew
6
Kaan Kairinen
10
Thomas Lehne Olsen
9
Akor Adams
7
Pal Andre Helland
19
Marcus Pedersen
9
Jonas Enkerud
7
Kristian Lonstad Onsrud
10
Emil Sildnes
33
Aleksander Melgalvis Andreassen
23
Fredrik Sjolstad
2
Vegard Kongsro
58
Hasan Kurucay
6
Markus Lund Nakkim
14
Halvor Rodolen Opsahl
1
Lars Larsson Jendal
Hamarkameratene
Hamarkameratene
3-5-2
Thay người
19’
Gjermund Aasen
Ylldren Ibrahimaj
51’
Marcus Pedersen
Pal Alexander Kirkevold
63’
Paal Andre Helland
Tom Pettersson
67’
Jonas Enkerud
Benjamin Thoresen Faraas
84’
Thomas Lehne Olsen
Holmbert Aron Fridjonsson
67’
Emil Sildnes
Rilwan Hassan
84’
Akor Adams
Henrik Langaas Skogvold
80’
Fredrik Sjoelstad
Kobe Hernandez-Foster
81’
Halvor Roedoelen Opsahl
Eduards Daskevics
Cầu thủ dự bị
Knut Andre Skjaerstein
Nicholas Hagen
Jorgen Sveinhaug
Fernan Faerron
Ylldren Ibrahimaj
Vetle Skjaervik
Holmbert Aron Fridjonsson
Clement Bayiha
Tom Pettersson
Pal Alexander Kirkevold
Ibrahim Cisse
Benjamin Thoresen Faraas
Henrik Langaas Skogvold
Kobe Hernandez-Foster
Aral Simsir
Eduards Daskevics
Daniel Skaarud
Rilwan Hassan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
18/02 - 2022
VĐQG Na Uy
02/04 - 2022
Giao hữu
VĐQG Na Uy
13/11 - 2022
Giao hữu
10/02 - 2023
VĐQG Na Uy
30/05 - 2023
30/07 - 2023
28/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Lillestroem

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Hamarkameratene

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 1-2
27/10 - 2024
20/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 1-0
18/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X