- Gjermund Aasen (Kiến tạo: Ylldren Ibrahimaj)23
- Vetle Dragsnes (Kiến tạo: Gjermund Aasen)36
- Henrik Langaas Skogvold (Thay: Tobias Hammer Svendsen)57
- Lars Mogstad Ranger63
- Philip Sloerdahl (Thay: Vetle Skjaervik)72
- Marius Lundemo (Thay: Thomas Lehne Olsen)72
- (Pen) Henrik Langaas Skogvold83
- Mads Hedenstad Christiansen88
- Uba Charles (Thay: Eskil Smidesang Edh)90
- Leandro Elvestad Neto (Thay: Gjermund Aasen)90
- Henrik Udahl35
- Benjamin Thoresen Faraas (Thay: Henrik Udahl)46
- Benjamin Thoresen Faraas (Thay: William Albin Kurtovic)46
- Aleksander Melgalvis (Thay: Vegard Kongsro)60
- Oliver Kjaergaard (Thay: Henrik Udahl)75
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Hamarkameratene
số liệu thống kê
Lillestroem
Hamarkameratene
60 Kiểm soát bóng 40
3 Phạm lỗi 9
15 Ném biên 19
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Hamarkameratene
Lillestroem (3-4-2-1): Mads Christiansen (12), Espen Garnas (4), Vetle Skjaervik (20), Vetle Dragsnes (5), Lars Ranger (2), Eskil Edh (25), Gjermund Asen (23), Vebjorn Hoff (6), Tobias Svendsen (24), Ylldren Ibrahimaj (7), Thomas Lehne Olsen (10)
Hamarkameratene (3-5-2): Lars Larsson Jendal (1), Halvor Rodolen Opsahl (4), Fredrik Sjolstad (23), John Olav Norheim (6), Vegard Kongsro (2), William Kurtovic (19), Kobe Hernandez-Foster (22), Kristian Lonstad Onsrud (7), Jens Martin Gammelby (3), Pal Alexander Kirkevold (16), Henrik Udahl (14)
Lillestroem
3-4-2-1
12
Mads Christiansen
4
Espen Garnas
20
Vetle Skjaervik
5
Vetle Dragsnes
2
Lars Ranger
25
Eskil Edh
23
Gjermund Asen
6
Vebjorn Hoff
24
Tobias Svendsen
7
Ylldren Ibrahimaj
10
Thomas Lehne Olsen
14
Henrik Udahl
16
Pal Alexander Kirkevold
3
Jens Martin Gammelby
7
Kristian Lonstad Onsrud
22
Kobe Hernandez-Foster
19
William Kurtovic
2
Vegard Kongsro
6
John Olav Norheim
23
Fredrik Sjolstad
4
Halvor Rodolen Opsahl
1
Lars Larsson Jendal
Hamarkameratene
3-5-2
Thay người | |||
57’ | Tobias Hammer Svendsen Henrik Langaas Skogvold | 46’ | William Albin Kurtovic Benjamin Thoresen Faraas |
72’ | Thomas Lehne Olsen Marius Lundemo | 60’ | Vegard Kongsro Aleksander Melgalvis Andreassen |
72’ | Vetle Skjaervik Philip Slordahl | 75’ | Henrik Udahl Oliver Kjaergaard |
90’ | Eskil Smidesang Edh Uba Charles | ||
90’ | Gjermund Aasen Leandro Elvestad Neto |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Marcus Sandberg | ||
Marius Lundemo | Oliver Kjaergaard | ||
Uba Charles | Jonas Enkerud | ||
Philip Slordahl | Rasmus Wiedesheim-Paul | ||
Henrik Langaas Skogvold | Julian Bakkeli Gonstad | ||
Oliver Henriksrud | Benjamin Thoresen Faraas | ||
Leandro Elvestad Neto | Brynjar Ingi Bjarnason | ||
Amin Nouri | |||
Aleksander Melgalvis Andreassen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Giao hữu
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Hamarkameratene
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại