Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lillestroem vs Brann hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Na Uy - CN, 01/10

Kết thúc

Lillestroem

Lillestroem

0 : 2

Brann

Brann

Hiệp một: 0-1
CN, 20:00 01/10/2023
Vòng 20 - VĐQG Na Uy
Aaraasen Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ylldren Ibrahimaj22
  • Samuel Rogers23
  • Kosi Thompson27
  • Frederik Elkaer (Thay: Samuel Rogers)34
  • Marius Lundemo (Thay: Kosi Thompson)34
  • Ylldren Ibrahimaj44
  • Eskil Smidesang Edh57
  • Ruben Gabrielsen67
  • Martin Roseth (Thay: Eskil Smidesang Edh)70
  • Espen Garnaas75
  • Daniel Skaarud (Thay: Vebjoern Hoff)88
  • Mathis Bolly (Thay: Henrik Langaas Skogvold)88
  • (Pen) Sivert Heltne Nilsen31
  • Japhet Sery Larsen32
  • Thore Pedersen42
  • Ulrik Mathisen47
  • Niklas Castro (Thay: Sander Erik Kartum)76
  • Aune Selland Heggeboe (Thay: Ulrik Mathisen)81
  • Moonga Simba (Thay: Felix Horn Myhre)90

Thống kê trận đấu Lillestroem vs Brann

số liệu thống kê
Lillestroem
Lillestroem
Brann
Brann
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 24
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 11
3 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lillestroem vs Brann

Lillestroem (3-5-2): Mads Christiansen (12), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Samuel Rogers (5), Eskil Edh (25), Ylldren Ibrahimaj (7), Vebjorn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Kristoffer Tonnessen (19), Kosi Thompson (15), Henrik Langaas Skogvold (33)

Brann (4-3-3): Mathias Dyngeland (1), Svenn Crone (13), Thore Pedersen (23), Japhet Sery (6), Joachim Soltvedt (17), Felix Horn Myhre (8), Sivert Heltne Nilsen (19), Sander Erik Kartum (18), Ulrik Mathisen (14), Bard Finne (11), Frederik Borsting (10)

Lillestroem
Lillestroem
3-5-2
12
Mads Christiansen
4
Espen Garnas
28
Ruben Gabrielsen
5
Samuel Rogers
25
Eskil Edh
7
Ylldren Ibrahimaj
6
Vebjorn Hoff
23
Gjermund Asen
19
Kristoffer Tonnessen
15
Kosi Thompson
33
Henrik Langaas Skogvold
10
Frederik Borsting
11
Bard Finne
14
Ulrik Mathisen
18
Sander Erik Kartum
19
Sivert Heltne Nilsen
8
Felix Horn Myhre
17
Joachim Soltvedt
6
Japhet Sery
23
Thore Pedersen
13
Svenn Crone
1
Mathias Dyngeland
Brann
Brann
4-3-3
Thay người
34’
Samuel Rogers
Frederik Elkaer
76’
Sander Erik Kartum
Niklas Fernando Nygard Castro
34’
Kosi Thompson
Marius Lundemo
81’
Ulrik Mathisen
Aune Heggebo
70’
Eskil Smidesang Edh
Martin Ove Roseth
90’
Felix Horn Myhre
Monga Aluta Simba
88’
Henrik Langaas Skogvold
Mathis Bolly
88’
Vebjoern Hoff
Daniel Skaarud
Cầu thủ dự bị
Frederik Elkaer
Martin Boersheim
Philip Slordahl
Eivind Fauske Helland
Uba Charles
Marius Trengereid
Marius Lundemo
Niklas Fernando Nygard Castro
Jorgen Sveinhaug
Aune Heggebo
Martin Ove Roseth
Monga Aluta Simba
Elias Sebastian Solberg
Magnus Warming
Mathis Bolly
Daniel Skaarud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Na Uy
01/07 - 2021
11/09 - 2021
12/06 - 2023
01/10 - 2023
13/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lillestroem

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
Cúp quốc gia Na Uy
06/10 - 2024
VĐQG Na Uy
29/09 - 2024
21/09 - 2024
16/09 - 2024
31/08 - 2024
25/08 - 2024

Thành tích gần đây Brann

VĐQG Na Uy
10/11 - 2024
03/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 2-0
20/10 - 2024
H1: 0-1
Giao hữu
13/10 - 2024
VĐQG Na Uy
28/09 - 2024
22/09 - 2024
19/09 - 2024
H1: 0-0
15/09 - 2024
02/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BrannBrann2817742358T T T T T
2Bodoe/GlimtBodoe/Glimt2816843556T H B H H
3VikingViking2815851853T H T T T
4MoldeMolde2814772849T B T H H
5RosenborgRosenborg281549949T B T T T
6FredrikstadFredrikstad281297245T T B H H
7StroemsgodsetStroemsgodset289811-735H H T B T
8KFUM OsloKFUM Oslo2881010-234T H B B B
9HamKamHamKam288911-233H B T H B
10Sarpsborg 08Sarpsborg 08289613-1333B T B T H
11SandefjordSandefjord288713-731B T T B T
12Kristiansund BKKristiansund BK2871011-1031T H B H B
13TromsoeTromsoe288614-1130B H B H B
14FK HaugesundFK Haugesund288614-1430B H B T T
15LillestroemLillestroem287318-2424B B T B B
16Odds BallklubbOdds Ballklubb285815-2523B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X