- Felix Va (Thay: Henrik Langaas Skogvold)62
- August Karlin (Thay: Eric Kitolano)62
- Kristoffer Toennessen (Thay: Martin Roseth)77
- Uranik Seferi (Thay: Ylldren Ibrahimaj)77
- Nino Zugelj (Kiến tạo: Jostein Gundersen)11
- Jens Petter Hauge19
- Haakon Evjen48
- Patrick Berg55
- Albert Groenbaek (Kiến tạo: August Mikkelsen)59
- Kasper Waarts Hoegh (Thay: August Mikkelsen)68
- Brice Wembangomo (Thay: Fredrik Sjoevold)74
- Sondre Soerli (Thay: Nino Zugelj)75
- Patrick Berg76
- Haakon Evjen (Kiến tạo: Sondre Soerli)76
- Kasper Waarts Hoegh82
- Adam Soerensen (Thay: Fredrik Andre Bjoerkan)83
- Odin Luraas Bjoertuft (Thay: Brede Mathias Moe)83
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Bodoe/Glimt
số liệu thống kê
Lillestroem
Bodoe/Glimt
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 6
20 Ném biên 14
0 Việt vị 0
16 Chuyền dài 8
2 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Bodoe/Glimt
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Uba Charles (16), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Martin Ove Roseth (3), Ylldren Ibrahimaj (7), Vebjørn Hoff (6), Gjermund Asen (23), Eric Kitolano (17), Thomas Lehne Olsen (10), Henrik Langaas Skogvold (33)
Bodoe/Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Fredrik Sjovold (20), Brede Moe (18), Jostein Gundersen (6), Fredrik Bjorkan (15), Hakon Evjen (26), Patrick Berg (7), Albert Grønbæk (8), Nino Zugelj (99), August Mikkelsen (94), Jens Hauge (23)
Lillestroem
4-3-3
12
Mads Christiansen
16
Uba Charles
4
Espen Garnas
28
Ruben Gabrielsen
3
Martin Ove Roseth
7
Ylldren Ibrahimaj
6
Vebjørn Hoff
23
Gjermund Asen
17
Eric Kitolano
10
Thomas Lehne Olsen
33
Henrik Langaas Skogvold
23
Jens Hauge
94
August Mikkelsen
99
Nino Zugelj
8
Albert Grønbæk
7
Patrick Berg
26
Hakon Evjen
15
Fredrik Bjorkan
6
Jostein Gundersen
18
Brede Moe
20
Fredrik Sjovold
12
Nikita Haikin
Bodoe/Glimt
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Eric Kitolano August Karlin | 68’ | August Mikkelsen Kasper Høgh |
62’ | Henrik Langaas Skogvold Vá | 74’ | Fredrik Sjoevold Brice Wembangomo |
77’ | Martin Roseth Kristoffer Tonnessen | 75’ | Nino Zugelj Sondre Sorli |
77’ | Ylldren Ibrahimaj Uranik Seferi | 83’ | Brede Mathias Moe Odin Luras Bjortuft |
83’ | Fredrik Andre Bjoerkan Adam Sorensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Kjetil Haug | ||
Sander Moen Foss | Villads Nielsen | ||
Kristoffer Tonnessen | Odin Luras Bjortuft | ||
August Karlin | Brice Wembangomo | ||
Daniel Skaarud | Kasper Høgh | ||
Vá | Sondre Sorli | ||
Mathis Bolly | Oscar Forsmo Kapskarmo | ||
El Schaddai Furaha | Adam Sorensen | ||
Uranik Seferi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe/Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại