- Ylldren Ibrahimaj (Kiến tạo: Vetle Dragsnes)32
- Vetle Dragsnes82
- Akor Adams (Thay: Ylldren Ibrahimaj)82
- Aral Simsir (Thay: Gjermund Aasen)83
- Holmbert Aron Fridjonsson (Thay: Kaan Kairinen)83
- Ulrik Saltnes (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)29
- Runar Espejord (Kiến tạo: Amahl Pellegrino)52
- Marius Lode (Thay: Brede Mathias Moe)62
- Lars-Joergen Salvesen (Thay: Runar Espejord)73
- Hugo Vetlesen (Thay: Albert Groenbaek)73
- Joel Mvuka82
- Lars-Joergen Salvesen85
- Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Ulrik Saltnes)87
- Amahl Pellegrino (Kiến tạo: Hugo Vetlesen)90
- Nino Zugelj (Thay: Amahl Pellegrino)90
- Isak Helstad Amundsen (Thay: Joel Mvuka)90
- Amahl Pellegrino90+1'
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Bodoe Glimt
số liệu thống kê
Lillestroem
Bodoe Glimt
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 11
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Bodoe Glimt
Lillestroem (3-4-2-1): Mads Christiansen (12), Espen Garnas (4), Igoh Ogbu (30), Vetle Dragsnes (5), Lars Ranger (2), Magnus Knudsen (14), Ifeanyi Mathew (8), Kaan Kairinen (6), Ylldren Ibrahimaj (20), Gjermund Asen (23), Thomas Lehne Olsen (10)
Bodoe Glimt (4-3-3): Nikita Haikin (12), Alfons Sampsted (3), Marius Hoibraten (4), Brede Moe (18), Brice Wembangomo (5), Albert Gronbaek (8), Patrick Berg (77), Ulrik Saltnes (14), Joel Mvuka (32), Runar Espejord (11), Amahl Pellegrino (7)
Lillestroem
3-4-2-1
12
Mads Christiansen
4
Espen Garnas
30
Igoh Ogbu
5
Vetle Dragsnes
2
Lars Ranger
14
Magnus Knudsen
8
Ifeanyi Mathew
6
Kaan Kairinen
20
Ylldren Ibrahimaj
23
Gjermund Asen
10
Thomas Lehne Olsen
7
Amahl Pellegrino
11
Runar Espejord
32
Joel Mvuka
14
Ulrik Saltnes
77
Patrick Berg
8
Albert Gronbaek
5
Brice Wembangomo
18
Brede Moe
4
Marius Hoibraten
3
Alfons Sampsted
12
Nikita Haikin
Bodoe Glimt
4-3-3
Thay người | |||
82’ | Ylldren Ibrahimaj Akor Adams | 62’ | Brede Mathias Moe Marius Lode |
83’ | Kaan Kairinen Holmbert Aron Fridjonsson | 73’ | Albert Groenbaek Hugo Vetlesen |
83’ | Gjermund Aasen Aral Simsir | 73’ | Runar Espejord Lars-Jorgen Salvesen |
90’ | Joel Mvuka Isak Helstad Amundsen | ||
90’ | Amahl Pellegrino Nino Zugelj |
Cầu thủ dự bị | |||
Knut Andre Skjaerstein | Julian Lund | ||
Colin Rosler | Japhet Sery | ||
Pal Andre Helland | Isak Helstad Amundsen | ||
Akor Adams | Hugo Vetlesen | ||
Elias Sebastian Solberg | Morten Konradsen | ||
Holmbert Aron Fridjonsson | Marius Lode | ||
Ibrahim Cisse | Elias Kristoffersen Hagen | ||
Henrik Langaas Skogvold | Nino Zugelj | ||
Aral Simsir | Lars-Jorgen Salvesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
Thành tích gần đây Lillestroem
VĐQG Na Uy
Cúp quốc gia Na Uy
VĐQG Na Uy
Thành tích gần đây Bodoe Glimt
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Europa League
VĐQG Na Uy
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brann | 28 | 17 | 7 | 4 | 23 | 58 | T T T T T |
2 | Bodoe/Glimt | 28 | 16 | 8 | 4 | 35 | 56 | T H B H H |
3 | Viking | 28 | 15 | 8 | 5 | 18 | 53 | T H T T T |
4 | Molde | 28 | 14 | 7 | 7 | 28 | 49 | T B T H H |
5 | Rosenborg | 28 | 15 | 4 | 9 | 9 | 49 | T B T T T |
6 | Fredrikstad | 28 | 12 | 9 | 7 | 2 | 45 | T T B H H |
7 | Stroemsgodset | 28 | 9 | 8 | 11 | -7 | 35 | H H T B T |
8 | KFUM Oslo | 28 | 8 | 10 | 10 | -2 | 34 | T H B B B |
9 | HamKam | 28 | 8 | 9 | 11 | -2 | 33 | H B T H B |
10 | Sarpsborg 08 | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T B T H |
11 | Sandefjord | 28 | 8 | 7 | 13 | -7 | 31 | B T T B T |
12 | Kristiansund BK | 28 | 7 | 10 | 11 | -10 | 31 | T H B H B |
13 | Tromsoe | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B H B H B |
14 | FK Haugesund | 28 | 8 | 6 | 14 | -14 | 30 | B H B T T |
15 | Lillestroem | 28 | 7 | 3 | 18 | -24 | 24 | B B T B B |
16 | Odds Ballklubb | 28 | 5 | 8 | 15 | -25 | 23 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại