Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Gaetan Laborde (Kiến tạo: Jeremie Boga) 10 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 55 | |
![]() Hakon Arnar Haraldsson 58 | |
![]() Alexsandro Ribeiro 61 | |
![]() Terem Moffi (Thay: Evann Guessand) 64 | |
![]() Alexis Claude 64 | |
![]() Jordan Lotomba (Thay: Alexis Claude) 65 | |
![]() Gabriel Gudmundsson (Thay: Hakon Arnar Haraldsson) 72 | |
![]() Remy Cabella (Thay: Angel Gomes) 72 | |
![]() Benjamin Andre (Kiến tạo: Edon Zhegrova) 73 | |
![]() Mohamed-Ali Cho (Thay: Jeremie Boga) 75 | |
![]() Daouda Traore (Thay: Jean-Clair Todibo) 75 | |
![]() Khephren Thuram-Ulien 76 | |
![]() Aliou Balde (Thay: Gaetan Laborde) 85 | |
![]() Ivan Cavaleiro (Thay: Edon Zhegrova) 90 | |
![]() Benjamin Andre 90+1' | |
![]() Jordan Lotomba (Kiến tạo: Tom Louchet) 90+3' | |
![]() Daouda Traore (VAR check) 90+7' | |
![]() Edon Zhegrova 90+8' | |
![]() Marcin Bulka 90+11' |
Thống kê trận đấu Lille vs Nice


Diễn biến Lille vs Nice
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lille: 55%, Nice: 45%.
Aliou Balde giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Leny Yoro

Marcin Bulka của Nice nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Quả phát bóng lên cho Nice.
Alexsandro Ribeiro của Lille có cơ hội nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Ivan Cavaleiro của Lille thực hiện cú sút phạt góc từ cánh trái.
Ivan Cavaleiro thực hiện quả phạt góc từ cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Tom Louchet của Nice cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Lille đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Marcin Bulka ra tay an toàn khi anh ấy ra sân và nhận bóng
Lille thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
KHÔNG CÓ MỤC TIÊU! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài tuyên bố hủy bàn thắng cho Nice do lỗi việt vị.
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, một bàn thắng tiềm năng cho Nice.

GỬI ĐI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Edon Zhegrova bị đuổi khỏi sân!

GỬI ĐI! - Sau khi lăng mạ trọng tài, Edon Zhegrova bị đuổi khỏi sân!
VAR - MỤC TIÊU! - Trọng tài đã cho dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, một bàn thắng tiềm năng cho Nice.
Daouda Traore của Nice bị việt vị.
Terem Moffi đã thực hiện đường kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O O A A A L! Điểm tốt đấy! Daouda Traore có tên trên bảng tỷ số.
Đội hình xuất phát Lille vs Nice
Lille (4-2-3-1): Vito Mannone (1), Bafode Diakite (18), Leny Yoro (15), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Nabil Bentaleb (6), Benjamin Andre (21), Edon Zhegrova (23), Angel Gomes (8), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)
Nice (3-4-2-1): Marcin Bulka (1), Antoine Mendy (33), Pablo Rosario (8), Jean-Clair Todibo (6), Tom Louchet (32), Hichem Boudaoui (28), Khéphren Thuram (19), Jeremie Boga (7), Gaetan Laborde (24), Alexis Claude-Maurice (18), Evann Guessand (29)


Thay người | |||
72’ | Hakon Arnar Haraldsson Gabriel Gudmundsson | 64’ | Evann Guessand Terem Moffi |
72’ | Angel Gomes Remy Cabella | 65’ | Alexis Claude Jordan Lotomba |
90’ | Edon Zhegrova Ivan Cavaleiro | 75’ | Jean-Clair Todibo Daouda Traore |
75’ | Jeremie Boga Mohamed-Ali Cho | ||
85’ | Gaetan Laborde Aliou Balde |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Gudmundsson | Maxime Dupe | ||
Adam Jakubech | Daouda Traore | ||
Rafael Fernandes | Aliou Balde | ||
Ousmane Touré | Mohamed-Ali Cho | ||
Remy Cabella | Terem Moffi | ||
Ayyoub Bouaddi | Youssouf Ndayishimiye | ||
Ivan Cavaleiro | Jordan Lotomba | ||
Morais | |||
Andrej Ilic |
Tình hình lực lượng | |||
Lucas Chevalier Va chạm | Sofiane Diop Chấn thương bàn chân | ||
Samuel Umtiti Va chạm | |||
Tiago Santos Không xác định | |||
Juan Ignacio Miramon Va chạm | |||
Yusuf Yazici Không xác định | |||
Adam Ounas Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Nice
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Nice
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại