Lille đang kiểm soát bóng.
- Jonathan David66
- Adam Ounas (Thay: Hakon Arnar Haraldsson)70
- Ivan Cavaleiro (Thay: Edon Zhegrova)71
- Alexsandro Ribeiro78
- Leny Yoro (Thay: Remy Cabella)81
- Carlos Baleba (Thay: Angel Gomes)90
- Yusuf Yazici (Thay: Jonathan David)90
- Adam Ounas (Kiến tạo: Ivan Cavaleiro)90+4'
- Nicolas Pallois32
- Jean-Charles Castelletto47
- Samuel Moutoussamy (Thay: Florent Mollet)64
- Stredair Appuah (Thay: Marcus Regis Coco)65
- Marquinhos (Thay: Douglas Augusto)72
- Abdoul Kader Bamba (Thay: Moses Simon)72
- Stredair Appuah (VAR check)83
Thống kê trận đấu Lille vs Nantes
Diễn biến Lille vs Nantes
Lille có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Lille: 64%, Nantes: 36%.
Adam Ounas thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Lille.
Oooh... đó là một người trông trẻ! Stredair Appuah lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Stredair Appuah của Nantes tung cú sút chệch cột dọc
Marquinhos tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Nantes với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Benjamin Andre bị phạt vì đẩy Marquinhos.
Quả phát bóng lên cho Lille.
Leny Yoro cản phá thành công cú sút
Cú sút của Ronael Pierre-Gabriel bị cản phá.
Adam Ounas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Ismaily của Lille chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Lille: 65%, Nantes: 35%.
Ivan Cavaleiro đánh đầu về phía khung thành, nhưng Remy Descamps đã có mặt để cản phá dễ dàng
Yusuf Yazici tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Adam Ounas rất nỗ lực khi anh ấy thực hiện cú sút thẳng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá được
Adam Ounas tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Đội hình xuất phát Lille vs Nantes
Lille (4-2-3-1): Lucas Chevalier (30), Tiago Santos (22), Bafode Diakite (18), Alexsandro Ribeiro (4), Ismaily (31), Angel Gomes (8), Benjamin Andre (21), Edon Zhegrova (23), Remy Cabella (10), Hakon Arnar Haraldsson (7), Jonathan David (9)
Nantes (4-2-3-1): Remy Descamps (16), Ronael Pierre-Gabriel (18), Jean-Charles Castelletto (21), Nicolas Pallois (4), Quentin Merlin (29), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Marcus Coco (11), Florent Mollet (25), Moses Simon (27), Mostafa Mohamed (31)
Thay người | |||
70’ | Hakon Arnar Haraldsson Adam Ounas | 64’ | Florent Mollet Samuel Moutoussamy |
71’ | Edon Zhegrova Ivan Cavaleiro | 65’ | Marcus Regis Coco Stredair Appuah |
81’ | Remy Cabella Leny Yoro | 72’ | Moses Simon Abdoul Kader Bamba |
90’ | Angel Gomes Carlos Baleba | 72’ | Douglas Augusto Marquinhos |
90’ | Jonathan David Yusuf Yazici |
Cầu thủ dự bị | |||
Alan Virginius | Denis Petric | ||
Carlos Baleba | Bastien Meupiyou | ||
Adam Jakubech | Michel Diaz | ||
Gabriel Gudmundsson | Samuel Moutoussamy | ||
Leny Yoro | Abdoul Kader Bamba | ||
Juan Ignacio Miramon | Lamine Diack | ||
Adam Ounas | Moussa Sissoko | ||
Yusuf Yazici | Marquinhos | ||
Ivan Cavaleiro | Stredair Appuah |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lille vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lille
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại