Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Reinildo
11
Cengiz Under
24
Jonathan David
28
Leonardo Balerdi
37
Burak Yilmaz
66
Cengiz Under
77
Jonathan David (Kiến tạo: Timothy Weah)
90

Thống kê trận đấu Lille vs Marseille

số liệu thống kê
Lille
Lille
Marseille
Marseille
36 Kiểm soát bóng 64
10 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 18
5 Việt vị 1
11 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 6
9 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
25/10 - 2015
31/01 - 2016
18/12 - 2016
18/03 - 2017
30/10 - 2017
21/04 - 2018
01/10 - 2018
26/01 - 2019
02/11 - 2019
17/02 - 2020
21/09 - 2020
04/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
17/01 - 2022
H1: 0-1
11/09 - 2022
H1: 1-1
21/05 - 2023
H1: 0-1
05/11 - 2023
H1: 0-0
06/04 - 2024
H1: 0-0
14/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4

Thành tích gần đây Lille

Champions League
13/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
H1: 1-0
Ligue 1
02/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 2-1
17/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
05/02 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Ligue 1
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
H1: 2-1

Thành tích gần đây Marseille

Ligue 1
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
10/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
27/01 - 2025
H1: 1-0
20/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
15/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 1
12/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2520504665T T T T T
2MarseilleMarseille2515462249T T B T B
3NiceNice2513751946T T T T B
4AS MonacoAS Monaco2513571744B T B T H
5LilleLille2512851344B T T B T
6LyonLyon2512671542T T B T T
7StrasbourgStrasbourg251177740T T H T T
8LensLens251069136B B B B T
9BrestBrest2511311-236T H H B T
10ToulouseToulouse25979534H B T T H
11AuxerreAuxerre258710-231H H T B T
12RennesRennes259214-129T B T T B
13AngersAngers257612-1427B T H B B
14NantesNantes255911-1524B B T B B
15ReimsReims255713-1422B B B B B
16Le HavreLe Havre256316-2721T B B T H
17Saint-EtienneSaint-Etienne255515-3220B B H B H
18MontpellierMontpellier254318-3815B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow
X