Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksandar Trajkovski (Kiến tạo: Bojan Miovski) 7 | |
![]() Nikola Serafimov 24 | |
![]() Jens Hofer 32 | |
![]() Aron Sele 38 | |
![]() Visar Musliu (Kiến tạo: Isnik Alimi) 42 | |
![]() Jani Atanasov (Thay: Isnik Alimi) 46 | |
![]() Bojan Ilievski (Thay: Nikola Serafimov) 46 | |
![]() Kenny Kindle (Thay: Maximilian Goppel) 54 | |
![]() David Toshevski (Thay: Aleksandar Trajkovski) 62 | |
![]() Bojan Dimoski (Thay: Ezgjan Alioski) 62 | |
![]() Ferhat Saglam (Thay: Dennis Salanovic) 62 | |
![]() Fabio Luque Notaro (Thay: Willy Pizzi) 62 | |
![]() Niklas Beck (Thay: Sandro Wieser) 73 | |
![]() Emanuel Zund (Thay: Sandro Wolfinger) 73 | |
![]() Kristijan Trapanovski (Thay: Darko Churlinov) 80 | |
![]() Bojan Miovski (Kiến tạo: Bojan Ilievski) 84 | |
![]() Lars Traber 90+2' |
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs North Macedonia


Diễn biến Liechtenstein vs North Macedonia

Thẻ vàng cho Lars Traber.
Bojan Ilievski đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bojan Miovski đã ghi bàn!
Darko Churlinov rời sân và được thay thế bởi Kristijan Trapanovski.
Sandro Wolfinger rời sân và được thay thế bởi Emanuel Zund.
Sandro Wieser rời sân và được thay thế bởi Niklas Beck.
Willy Pizzi rời sân và được thay thế bởi Fabio Luque Notaro.
Dennis Salanovic rời sân và được thay thế bởi Ferhat Saglam.
Ezgjan Alioski rời sân và được thay thế bởi Bojan Dimoski.
Aleksandar Trajkovski rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.
Maximilian Goppel rời sân và được thay thế bởi Kenny Kindle.
Nikola Serafimov rời sân và được thay thế bởi Bojan Ilievski.
Isnik Alimi rời sân và được thay thế bởi Jani Atanasov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Isnik Alimi đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Visar Musliu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aron Sele.

Thẻ vàng cho Jens Hofer.

Thẻ vàng cho Nikola Serafimov.
Đội hình xuất phát Liechtenstein vs North Macedonia
Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buchel (1), Sandro Wolfinger (20), Lars Traber (4), Sandro Wieser (10), Maximilian Goppel (3), Jens Hofer (5), Simon Luchinger (17), Nicolas Hasler (18), Aron Sele (8), William Pizzi (22), Dennis Salanovic (11)
North Macedonia (4-4-2): Stole Dimitrievski (1), Gjoko Zajkov (5), Nikola Serafimov (4), Visar Musliu (6), Ezgjan Alioski (8), Darko Churlinov (11), Enis Bardhi (10), Isnik Alimi (16), Eljif Elmas (7), Bojan Miovski (20), Aleksandar Trajkovski (9)


Thay người | |||
54’ | Maximilian Goppel Kenny Kindle | 46’ | Nikola Serafimov Bojan Ilievski |
62’ | Willy Pizzi Fabio Luque Notaro | 46’ | Isnik Alimi Jani Atanasov |
62’ | Dennis Salanovic Ferhat Saglam | 62’ | Ezgjan Alioski Bojan Dimovski |
73’ | Sandro Wieser Niklas Beck | 62’ | Aleksandar Trajkovski David Tosevski |
73’ | Sandro Wolfinger Emanuel Zund | 80’ | Darko Churlinov Kristijan Trapanovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Foser | Dejan Iliev | ||
Tim Tiado Oehri | Igor Aleksovski | ||
Niklas Beck | Bojan Ilievski | ||
Andreas Malin | Andrej Stojchevski | ||
Fabio Luque Notaro | Bojan Dimovski | ||
Ferhat Saglam | Kristijan Trapanovski | ||
Kenny Kindle | Jovan Manev | ||
Jakob Lorenz | Agon Elezi | ||
Fabio Wolfinger | Tihomir Kostadinov | ||
Severin Schlegel | David Tosevski | ||
Felix Oberwaditzer | Jani Atanasov | ||
Emanuel Zund | Luka Stankovski |
Nhận định Liechtenstein vs North Macedonia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liechtenstein
Thành tích gần đây North Macedonia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
5 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại